Sản phẩm không áp dụng đổi lỗi, đổi hàng, trả hàng
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay!
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Mã sản phẩm: 187992
0.0 Xem đánh giá
Giá niêm yết: 14.739.000 ₫ đ
13.399.000 ₫ -9 %
(Giao tận nơi hoặc nhận tại cửa hàng)
Sản phẩm không áp dụng đổi lỗi, đổi hàng, trả hàng
- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.
Máy in Fuji Xerox DocuPrint 3205D là dòng máy in laser trắng đen khổ A3, với tốc độ in lên đến 32 trang/ phút, giúp bạn in ấn nhanh chóng và hiệu quả. Máy in Fuji Xerox 3205D tích hợp sẵn tính năng in ấn qua mạng Lan, giúp bạn kết nối dễ dàng và in ấn thuận tiện hơn, nhờ tính năng này văn phòng cơ quan bạn có thể dùng chung thiết bị, để tiết kiệm chi phí đầu tư.
Ngoài ra bạn cũng dễ dàng in ấn từ chiếc điện thoại thông minh như smartphone, máy tính bảng, ... với các ứng dụng có sẵn trên Android và iOS.
Phương thức in | In Khô LED |
Tốc độ in | 1 mặt: 32 trang/phút (A4), 18.2 trang/phút (A3) 2 mặt: 22.4 trang/phút (A4), 10.8 trang/phút (A3) |
Thời gian cho ra bản in đầu tiên | 7.5 giây (A4 LEF) |
Độ phân giải in ấn | Chuẩn: 600 x 600 dpi, Chất lượng cao: 1200 x 1200 dpi |
Khổ giấy khay tiêu chuẩn | A3, B4, A4, B5, A5, B6, A6, Legal, Letter, 11 x 17”, 7,25 x 10,5” (184 x 267 mm), 8,5 x 13” (216 x 330 mm), Bưu thiếp (100 x 148 mm) Khổ Giấy Tùy Chỉnh (Chiều rộng: 75 - 297 mm, Chiều Dài: 148 - 432 mm) |
Dung lượng khay giấy | Khay tiêu chuẩn: 250 tờ Khay tay: 100 tờ Tối đa: 2000 tờ (Chuẩn + Bộ cấp giấy 550 tờ x 3) |
Khả năng kết nối | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0 |
Dung lượng khay giấy ra | 250 tờ (Úp mặt) |
CPU | ARM 1100 MHz |
Dung lượng bộ nhớ | 2 GB |
Ngôn ngữ | PCL5, PCL6, Adobe® PostScript® 3TM |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit) Windows 7 (32bit / 64bit), Windows Server 2019 (64bit) Windows Server 2016 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit) Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit) Windows Server 2008 (32bit / 64bit) |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4/IPv6, lpd, Port9100, IPP, ThinPrint, WSD) |
Nguồn điện | AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, 50/60 Hz |
Tiếng ồn hoạt động | 7.02 B, 50 dB (A) |
Công suất tiêu thụ | 1440W |
Kích thước (RxSxC) | 499.4 x 388 x 262.6 mm |
Trọng lượng | 15.8kg |