MODEL |
AR630RT
|
Công suất |
3000 VA / 2400 W
|
DC INPUT |
Điện áp liên tục |
48 V
|
Ngưỡng điện áp ngõ vào DC (default) |
40 ~ 60 V
|
AC INPUT |
Ngưỡng điện áp ngõ vào AC (bypass mode) |
0 ~ 242 / 264 / 276 / 288 Vac for 200 / 220 / 230 / 240 Vac ± 10 Vac
|
Ngưỡng điện áp ngõ vào AC (mains mode) |
200 V: 145 ~ 260 Vac 220 V: 165 ~ 280 Vac
230 V: 175 ~ 290 Vac 240 V: 185 ~ 300 Vac |
Ngưỡng tần số ngõ vào |
50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 50 Hz / 60 Hz ± 5% ~ 15%
|
Tương thích máy phát điện |
Có (Có thể thiết lập công suất ngõ vào của máy phát)
|
OUTPUT |
Ngưỡng điện áp ngõ ra AC(chế độ Inverter) |
200 / 220 / 230 / 240 Vac ± 5% (settable) |
Ngưỡng điện áp ngõ ra AC(bypass mode) |
0 ~ 242 / 264 / 276 / 288 Vac for 200 / 220 / 230 V / 240 Vac ± 10 Vac
|
Ngưỡng điện áp ngõ ra AC (mains mode) |
200 V: 166 ~226 Vac 220 V: 188 ~245 Vac,
230 V: 199 ~ 254 Vac 240 V: 210 ~ 264 Vac |
Tần số ngõ ra |
50 / 60 Hz ± 0.3 Hz (settable)
|
Dạng sóng |
Sóng sin chuẩn
|
Hiệu suất Inverter |
Max. 80%
|
Chế độ tiết kiệm điện năng |
Có thể thiết lập (< 3% load), shutdown trong 80 s
|
Shutdown khi không có tải (tải nhỏ) |
Có thể thiết lập (< 3% load), shutdown trong 80 s
|
Thời gian chuyển mạch |
≤ 10 ms
|
THDV (tải thuần trở) |
≤ 5%
|
Protections |
Overload, short circuit (inverter), battery low voltage, battery over charge, over temperature |
Overload (mains mode) |
110% for 120 s, 125% for 60 s, 150% for 10 s (transfer to bypass mode) |
Overload (inverter mode) |
110% for 60 s, 125% for 10 s, 150% for 5 s (shut down directly) |
Ngắt âm báo |
Tự động ngắt âm báo trong 60 giây hoặc tắt thủ công
|
ẮC QUY |
Ắc quy tích hợp sẵn (standard model) |
12 V / 9 Ah x 4
|
Dòng sạc |
Standard model (S): 1 A (default)
|
Long time model (H): 10 A (default); < 10 A, set step 1 A; ≥ 10 A, set step 5 A |
Max. 25 A (H)
|
Equalizing
charge voltage |
Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable
|
Floating charge voltage |
Single battery 13.5 Vdc (default),13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable
|
Low voltage alarm point |
Single battery 10.8 Vdc (default), 9.6 ~ 13 Vdc adjustable
|
Low voltage shutdown point |
Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable
|
OTHERS |
Cổng giao tiếp |
USB & RJ45 (standard), dry contacts / SNMP (optional) |
Nhiệt độ |
5℃ ~ 40℃
|
Độ ẩm |
Relative humidity ≤ 93%
|
Độ ồn |
≤ 50 dB (1 m)
|
Rack mount |
Kích thước thiết bị (W × D × H) (mm) |
440 × 410 × 132 (S) |
Kích thước đóng kiện (W × D × H) (mm) |
611 × 505 × 235 (S) |
Khối lượng thiết bị(kg) |
26.7 (S) |
Khối lượng vận chuyển (kg) |
30.5 (S) |