Máy In Laser Màu HP Pro 200 M254NW (T6B59A)
1 /
Máy In Laser Màu HP Pro 200 M254NW (T6B59A)
Thương hiệu: HP
Chức năng máy in: Đơn chức năng
Khổ giấy: A4
Đăng ký thông tin nhận quà to

Họ tên Số điện thoại Thời gian đăng ký

Máy In Laser Màu HP Pro 200 M254NW (T6B59A)

Mã sản phẩm: WB6f52d4e503bab6f9142542ed393703e3

0.0 Xem đánh giá

Chính sách bán hàng

- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường

Chính sách giao hàng

- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.

Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M283fdw (7KW75A) (A4/A5/ Copy/ Scan/ Fax/ Đảo mặt/ ADF/ USB/ LAN/ WIFI) NK
Máy in đa chức năng HP LASERJET MANAGED MFP E826DN SERIES (5QK09A)
Máy in đa chức năng HP Laserjet Managed MFP E826Z SERIES (5QK09A)
Máy in đa chức năng HP Laserjet Managed MFP E731 (5QJ98A)
Chuột không dây HP 150 Wireless ( 2S9L1AA )
Chuột không dây HP 150 Wireless ( 2S9L1AA )
269.000 ₫
249.000 ₫ -7 %
Còn hàng
Chuột không dây HP 200 Mrn Blue Đen viền xanh ( 2HU85AA )
Chuột không dây HP 200 Emprs Red Đen viền đỏ ( 2HU82AA )
Chuột không dây HP 930 Creator Bạc ( 1D0K9AA )
Chuột không dây HP 930 Creator Bạc ( 1D0K9AA )
2.390.000 ₫
2.190.000 ₫ -8 %
Còn hàng
Chuột không dây HP 280 Silent ( 19U64AA  )
Chuột không dây HP 280 Silent ( 19U64AA )
409.000 ₫
390.000 ₫ -4 %
Còn hàng
Webcam HP 620 FHD Webcam ( 6Y7L2AA )
Webcam HP 620 FHD Webcam ( 6Y7L2AA )
3.990.000 ₫
3.790.000 ₫ -5 %
Còn hàng
Thông số kỹ thuật

TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)

Bình thường: Lên đến 21 trang/phút Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO)

Bình thường: Lên đến 21 trang/phút Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 10,70 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 12,3 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, SẴN SÀNG)

Màu: Nhanh 12,10 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, NGỦ)

Màu: Nhanh 12,6 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

CÔNG NGHỆ ĐỘ PHÂN GIẢI IN

ImageRET 3600

CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)

Lên đến 40.000 trang

TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ

800 MHz

NGÔN NGỮ IN

HP PCL 6, HP PCL 5c, mô phỏng mức 3 postscript HP, PCLm, PDF, URF

MÀN HÌNH

Màn hình LCD đồ họa 2 dòng

HỘP MỰC THAY THẾ

Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 202A (năng suất ~1400 trang) CF500A; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 202A (năng suất ~1300 trang) CF501A; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 202A (năng suất ~1300 trang) CF502A; Hộp mực in LaserJet Màu đỏ HP 202A (năng suất ~1300 trang) CF503A; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 202X (năng suất ~3200 trang) CF500X; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 202X (năng suất ~2500 trang) CF501X; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 202X (năng suất ~2500 trang) CF502X; Hộp mực in LaserJet Đỏ tương HP 202X (năng suất ~2500 trang) CF503X; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 203A (năng suất ~1400 trang) CF540A; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 203A (năng suất ~1300 trang) CF541A; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 203A (năng suất ~1300 trang) CF542A; Hộp mực in LaserJet Màu đỏ HP 203A (năng suất ~1300 trang) CF543A; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 203X (năng suất ~3200 trang) CF540X; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 203X (năng suất ~2500 trang) CF541X; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 203X (năng suất ~2500 trang) CF542X; Hộp mực in LaserJet Màu đỏ HP 203X (năng suất ~2500 trang) CF543X Năng suất trung bình được công bố khi in bằng tổ hợp màu (C/Y/M) của hộp mực in 202A và 203A thay thế là ~1300 trang và năng suất trung bình khi in bằng mực đen là ~1400 trang; Năng suất trung bình được công bố khi in bằng tổ hợp màu (C/Y/M) của hộp mực in 202X và 203X thay thế là ~2500 trang và năng suất trung bình khi in bằng mực đen là ~3200 trang dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 19798 ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies

KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG

HP ePrint; Apple AirPrint™; Được chứng nhận Mopria™; In trực tiếp không dây; Ứng dụng dành cho di động

KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY

802.11 b/g/n tích hợp sẵn; xác thực qua WEP, WPA/WPA2 hoặc 802.11x; mã hóa qua AES hoặc TKIP; WPS; Wi-Fi Direct

KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN

Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao; cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn; 802.11n 2.4/5GHz không dây

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU

Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (chỉ 32 bit), 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, 850 MB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Hỗ trợ Windows Server được cung cấp qua trình cài đặt dòng lệnh và hỗ trợ Server 2008 R2 trở lên.

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH

Apple® OS X Sierra(v10.12), El Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10); HD 1,5 GB; Cần có Internet; USB

HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH

Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (chỉ 32 bit), 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, 850 MB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Hỗ trợ Windows Server được cung cấp qua trình cài đặt dòng lệnh và hỗ trợ Server 2008 R2 trở lên. Apple® OS X: Sierra(v10.12), El Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10); HD 1,5 GB; Cần có Internet; USB. Linux (Để biết thêm thông tin, hãy xem http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html). Unix (Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/unixmodelscripts)

HỆ ĐIỀU HÀNH (GHI CHÚ ĐƯỢC HỖ TRỢ)

Không hỗ trợ Windows® XP (64 bit) và Windows Vista® (64 bit); Không phải tất cả "Hệ Điều hành Tương thích" đều được hỗ trợ phần mềm INBOX; Giải pháp phần mềm hoàn chỉnh chỉ dành cho Windows 7 và hệ điều hành cao hơn; Các Hệ Điều hành Windows Cũ (XP, Vista, và các máy chủ tương đương) chỉ nhận được trình điều khiển in; Chỉ dành cho trình điều khiển cài đặt hệ điều hành Windows Server; Hệ Điều hành Windows Thời gian thực cho Máy tính bảng (32 & 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản được tích hợp vào Hệ Điều hành Thời gian thực; Hệ điều hành Linux sử dụng phần mềm in-OS HPLIP

BỘ NHỚ

128 MB DDR, 128 MB NAND Flash

BỘ NHỚ, TỐI ĐA

128 MB DDR, 128 MB NAND Flash

ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Ngăn giấy ra 100 tờ

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay nạp giấy 250 tờ

DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)

Lên đến 100 tờ (chiều cao chồng giấy 10 mm)

IN HAI MẶT

Không

HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267); Oficio 8.5x13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210); A6(105x148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150); Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195x270); 16K 184x260mm(184x260); 16K 197x273mm(197x273); Bưu thiếp(JIS)(100 x 147); Bưu thiếp Kép(JIS)(147 x 200); Phong bì #10(105 x 241); Phong bì Monarch(98 x 191); Phong bì B5(176 x 250); Phong bì C5(162 x 229); Phong bì DL(110 x 220); A5-R(210 x 148);

TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

76 x 127 đến 216 x 356 mm

LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA

Giấy (giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ

60 đến 163 g/m² (Giấy Không tráng/Mờ, được khuyến nghị), tuy nhiên chỉ cho phép tối đa 175 g/m² Bưu thiếp và 200 g/m² Giấy Mờ HP trong trình điều khiển; 60 đến 163 g/m² (Giấy Tráng/Bóng, được khuyến nghị), tuy nhiên chỉ cho phép tối đa 175 g/m² Bưu thiếp và 220 g/m² Giấy Bóng HP trong trình điều khiển.

NGUỒN

Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) , 60 Hz (+/- 3 Hz); Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz)(Không có điện áp kép, sản phẩm khác nhau theo từng số hiệu bộ phận với Số nhận dạng mã tùy chọn)

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

381 oát (chế độ đang in), 7,5 oát (chế độ sẵn sàng), 0,8 oát (chế độ ngủ), 0,1 oát (Chế độ Tắt Thủ công), 0,1 (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,8 oát (Chế độ Tắt Tự động/Bật LAN)

HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG

CECP

TUÂN THỦ BLUE ANGEL

Không; Vui lòng tham khảo tài liệu ECI

PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

15 đến 30ºC

PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG

30 đến 70% RH

KÍCH THƯỚC (R X S X C)

392 x 385,8 x 247,5 mm

KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C)

392 x 435x 247,5 mm

TRỌNG LƯỢNG

13,8 kg

TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG

16,4 kg

SẢN PHẨM GỒM

HP Color LaserJet Pro M254nw T6B59A); Hộp mực in màu HP LaserJet giới thiệu (năng suất ~700 trang khi in bằng tổ hợp màu (Y/C/M)); Hướng dẫn cài đặt; Tài liệu và phần mềm máy in trên CD-ROM; Dây nguồn; Cáp USB

KÈM THEO CÁP

Có, 1 USB

 
Đọc thêm
đánh giá sản phẩm

Đánh giá trung bình

0.0/5
0 đánh giá
1
2
3
4
5

Bạn viết đánh giá

Hỏi đáp về sản phẩm
khách hàng hỏi đáp Xem tất cả
facebook youtube number phone zalo Hôm nay mua gì