Model |
MF746Cx |
In |
Phương pháp in |
In tia laser màu |
Tốc độ |
A4 |
27 / 27 ppm (đen trắng / màu) |
Letter |
28 / 28 ppm (đen trắng/ màu) |
In đảo mặt |
21 / 21 ppm (đen trắng/ màu) |
Độ phân giải khi |
600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh |
1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật) |
13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
A4 |
Xấp xỉ 7,7 / 8,6 giây (đen trắng/ màu) |
Letter |
Xấp xỉ 7,5 / 8,5 giây (đen trắng/ màu) |
Thời gian làm nóng máy (từ chế độ nghỉ) |
6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6, PostScript 3™ |
In đảo mặt |
Tiêu chuẩn |
Loại giấy cho phép in đảo mặt |
A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Độ rộng lề in |
5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, In Tiết kiệm Mực |
Định dạng hỗ trợ In trực tiếp từ USB |
JPEG, TIFF, PDF |
Sao chép |
Tốc độ sao chép |
A4 |
27 / 27 ppm (đen trắng/màu) |
Letter |
28 / 28 ppm (đen trắng/màu) |
Độ phân giải khi sao chép |
600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) |
A4 |
Xấp xỉ 9,8 / 11,3 giây (đen trắng/màu) |
Letter |
Xấp xỉ 9,5 / 11,1 giây (đen trắng/màu) |
Số bản sao chép tối đa |
Lên tới 999 bản |
Thu nhỏ/Phóng to |
25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép |
Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chép ID Card, sao chép hộ chiếu |
Quét |
Độ phân giải quét |
Quang học |
Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi |
Khay nạp: lên tới 300 x 300dpi |
Tăng cường |
Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét |
Cảm ứng tiếp xúc hình ảnh màu |
Kích cỡ bản quét tối đa |
Mặt kính |
Lên tới 215,9 x 297mm |
Khay nạp |
Lên tới 215,9 x 355,6mm |
Tốc độ quét |
1 mặt: 26,1 ipm (đen trắng), 13,3 ipm (màu) |
2 mặt: 51,2 ipm (đen trắng), 26,1 ipm (màu) |
Chiều sâu màu |
24-bit |
Quét kéo |
Có, USB và mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility |
Có, USB và mạng |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) |
Có |
Quét tới đám mây |
MF Scan Utility |
Tương thích bộ cài quét |
TWAIN, WIA |
Gửi |
Phương thức gửi |
SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ màu |
Đủ màu, Xám, Đơn sắc |
Độ phân giải quét |
300 x 600pi |
Định dạng |
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Fax |
Tốc độ Fax |
Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải Fax |
Lên tới 408 x 392 dpi |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ |
Lên tới 512 trang |
Số ưa thích (trong danh bạ) |
19 số |
Số quay nhanh (Số mã hóa) |
Lên tới 281 dials |
Số / địa chỉ nhóm |
Tối đa 299 số / địa chỉ |
Chuyển fax liên tiếp |
Tối đa 310 địa chỉ |
Chế độ Nhận |
Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch |
Lưu trữ bộ nhớ |
Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash) |
Tính năng fax |
Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports |
Thời gian truyền tải |
Xấp xỉ 2,6 giây |
Xử lý giấy |
Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF) |
DADF: 50 tờ (80g/m²) |
Loại giấy hỗ trợ khay DADF |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement |
(Tối thiểu 139,7 x 128,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Giấy nạp (trọng lượng 80g/m²) |
Khay Cassette tiêu chuẩn |
250 tờ |
Khay đa năng |
50 tờ |
Khay nạp thêm ngoài |
550 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa |
850 tờ |
Lượng giấy xuất ra |
150 tờ |
Kích cỡ giấy |
Khay Cassette tiêu chuẩn |
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm) |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card |
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL |
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm) |
Khay nạp gắnngoài |
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm) |
Loại giấy |
Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy |
ADF |
50 tới 105g/m² |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài |
60 tới 200g/m² |
Khay đa năng |
60 tới 200g/m² |
Kết nối & phần mềm |
Giao diện chuẩn |
Có dây |
USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n |
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Near Field Communication (NFC) |
Có (thụ động) |
Giao thức mạng |
In |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét |
Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6) |
TCP/IP Application Services |
Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng |
Có dạng |
IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây |
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình kết nối không dây 1 chạm |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác |
Quản lý bộ phận, in bảo mật, thư viện ứng dụng |
In di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ |
LDAP |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up, Linux |
Phần mềm đi kèm |
Bộ cài máy in, bộ cài máy Fax, bộ cài máy quét, MF Scan Utility, tình trạng mực |
Thông số chung |
Bộ nhớ thiết bị |
1 GB |
Hiển thị |
Màn hình cảm ứng màu WVGA LCD 5 inch |
Kích thước |
471 x 469 x 460mm |
Trọng lượng |
24,5kg |
Tiêu thụ điện |
Tối đa |
1.370W hoặc ít hơn |
Trung bình (Trong lúc sao chụp) |
Xấp xỉ 530W |
Trung bình (ở chế độ chờ) |
Xấp xỉ 18,0W |
Trung bình (ở chế độ ngủ) |
Xấp xỉ 0,7W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Độ ồn |
Lúc hoạt động |
Công suất âm: 49dB |
Cường độ âm: 70,5dB |
Lúc chờ |
Công suất âm: 26dB |
Cường độ âm: 43dB |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ |
10 - 30°C |
Độ ẩm |
20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện |
220-240VAC (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực |
Cartridge mực (tiêu chuẩn) |
Cartridge 055 BK: 2.300 trang (đi kèm máy: 2.300 trang) |
Cartridge 055 C/M/Y: 2.100 trang (đi kèm máy: 1.200 trang) |
Cartridge mực (cao) |
Cartridge 055H BK: 7.600 trang |
Cartridge 055H C/M/Y: 5.900 trang |
Chu kỳ in hàng tháng |
50.000 trang |
Phụ kiện ngoài |
Khay nạp giấy |
Khay nạp giấy gắn ngoài AF1 (550 tờ) |
Bộ in mã vạch |
Bộ in mã vạch E1 |
Bộ gắn ngoài NT-Ware Mi-Card |
Mi-Card Attachment Kit-B1 |