Máy in Laser màu không dây đa chức năng CANON MF746Cx
1 /
Máy in Laser màu không dây đa chức năng CANON MF746Cx
Thương hiệu: Canon
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: Trung bình (21 tới 30 trang / phút)
Đăng ký thông tin nhận quà to

Họ tên Số điện thoại Thời gian đăng ký

Máy in Laser màu không dây đa chức năng CANON MF746Cx

Mã sản phẩm: 244413

0.0 Xem đánh giá

Chính sách bán hàng

- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường

Chính sách giao hàng

- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.

Máy ảnh Canon EOS 3000D Kit EF-S18-55mm F3.5-5.6 III
Máy ảnh Canon EOS 3000D Kit EF-S18-55mm F3.5-5.6 III
12.749.000 ₫
11.590.000 ₫ -9 %
Còn hàng
Máy in phun màu Canon PIXMA G2000
Máy in phun màu Canon PIXMA G2000
3.960.000 ₫
3.600.000 ₫ -9 %
Còn hàng
Máy quét Canon LIDE 210
Máy quét Canon LIDE 210
2.380.000 ₫
2.070.000 ₫ -13 %
Còn hàng
Máy Scan Canon Lide 220
Máy Scan Canon Lide 220
2.645.000 ₫
2.300.000 ₫ -13 %
Còn hàng
Máy quét Canon LIDE 110
Máy quét Canon LIDE 110
1.506.000 ₫
1.310.000 ₫ -13 %
Còn hàng
Máy in phun đa năng màu Canon G2770
Máy in phun đa năng màu Canon G2770
5.738.000 ₫
4.990.000 ₫ -13 %
Còn hàng
Máy scan Canon P-215II
Máy scan Canon P-215II
8.728.000 ₫
7.490.000 ₫ -14 %
Còn hàng
Máy photocopy Canon IR2530 + DADF + Duplex (Chức năng in-copy mạng, scan màu)
Máy in phun màu đa năng khổ A3 Canon WG7740
Máy in phun màu Canon Pixma TS5370 Wifi (Pink)
Thông số kỹ thuật
Model MF746Cx
In
Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ
A4 27 / 27 ppm (đen trắng / màu)
Letter 28 / 28 ppm (đen trắng/ màu)
In đảo mặt 21 / 21 ppm (đen trắng/ màu)
Độ phân giải khi 600 x 600 dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh 1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 7,7 / 8,6 giây (đen trắng/ màu)
Letter Xấp xỉ 7,5 / 8,5 giây (đen trắng/ màu)
Thời gian làm nóng máy (từ chế độ nghỉ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, PostScript 3™
In đảo mặt Tiêu chuẩn
Loại giấy cho phép in đảo mặt A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
Độ rộng lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, In Tiết kiệm Mực
Định dạng hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
Sao chép 
Tốc độ sao chép
A4 27 / 27 ppm (đen trắng/màu)
Letter 28 / 28 ppm (đen trắng/màu)
Độ phân giải khi sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 Xấp xỉ 9,8 / 11,3 giây (đen trắng/màu)
Letter Xấp xỉ 9,5 / 11,1 giây (đen trắng/màu)
Số bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Thu nhỏ/Phóng to 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chép ID Card, sao chép hộ chiếu
Quét
Độ phân giải quét
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Khay nạp: lên tới 300 x 300dpi
Tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét Cảm ứng tiếp xúc hình ảnh màu
Kích cỡ bản quét tối đa
Mặt kính Lên tới 215,9 x 297mm
Khay nạp Lên tới 215,9 x 355,6mm
Tốc độ quét 1 mặt: 26,1 ipm (đen trắng), 13,3 ipm (màu)
2 mặt: 51,2 ipm (đen trắng), 26,1 ipm (màu)
Chiều sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility Có, USB và mạng
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0)
Quét tới đám mây MF Scan Utility
Tương thích bộ cài quét TWAIN, WIA
Gửi
Phương thức gửi SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ màu Đủ màu, Xám, Đơn sắc
Độ phân giải quét 300 x 600pi
Định dạng JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Fax
Tốc độ Fax Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải Fax Lên tới 408 x 392 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ Lên tới 512 trang
Số ưa thích (trong danh bạ) 19 số
Số quay nhanh (Số mã hóa) Lên tới 281 dials
Số / địa chỉ nhóm Tối đa 299 số / địa chỉ
Chuyển fax liên tiếp Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ Nhận Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch
Lưu trữ bộ nhớ Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash)
Tính năng fax Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
Thời gian truyền tải Xấp xỉ 2,6 giây
Xử lý giấy
Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF) DADF: 50 tờ (80g/m²)
Loại giấy hỗ trợ khay DADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(Tối thiểu 139,7 x 128,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Giấy nạp (trọng lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 50 tờ
Khay nạp thêm ngoài 550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 850 tờ
Lượng giấy xuất ra 150 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm)
Khay nạp gắnngoài A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm)
Loại giấy Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF 50 tới 105g/m²
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài 60 tới 200g/m²
Khay đa năng 60 tới 200g/m²
Kết nối & phần mềm
Giao diện chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Có (thụ động)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6)
TCP/IP Application Services Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dạng IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình kết nối không dây 1 chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác Quản lý bộ phận, in bảo mật, thư viện ứng dụng
In di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ LDAP
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up, Linux
Phần mềm đi kèm Bộ cài máy in, bộ cài máy Fax, bộ cài máy quét, MF Scan Utility, tình trạng mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Hiển thị Màn hình cảm ứng màu WVGA LCD 5 inch
Kích thước  471 x 469 x 460mm
Trọng lượng 24,5kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 1.370W hoặc ít hơn
Trung bình (Trong lúc sao chụp) Xấp xỉ 530W
Trung bình (ở chế độ chờ) Xấp xỉ 18,0W
Trung bình (ở chế độ ngủ) Xấp xỉ 0,7W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn
Lúc hoạt động Công suất âm: 49dB
Cường độ âm: 70,5dB
Lúc chờ Công suất âm: 26dB
Cường độ âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện 220-240VAC (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực
Cartridge mực (tiêu chuẩn) Cartridge 055 BK: 2.300 trang (đi kèm máy: 2.300 trang)
Cartridge 055 C/M/Y: 2.100 trang (đi kèm máy: 1.200 trang)
Cartridge mực (cao) Cartridge 055H BK: 7.600 trang
Cartridge 055H C/M/Y: 5.900 trang
Chu kỳ in hàng tháng 50.000 trang
Phụ kiện ngoài
Khay nạp giấy Khay nạp giấy gắn ngoài AF1 (550 tờ)
Bộ in mã vạch Bộ in mã vạch E1
Bộ gắn ngoài NT-Ware Mi-Card Mi-Card Attachment Kit-B1
Đọc thêm
đánh giá sản phẩm

Đánh giá trung bình

0.0/5
0 đánh giá
1
2
3
4
5

Bạn viết đánh giá

Hỏi đáp về sản phẩm
khách hàng hỏi đáp Xem tất cả
facebook youtube number phone zalo Hôm nay mua gì