COPY |
Tốc độ copy |
Tài liệu (sFCOT/Một mặt): Xấp xỉ 4,0 ipm
Tài liệu màu (sESAT/Một mặt): Xấp xỉ 20 giây |
Kích thước copy |
A4/A5/B5/LTR/4 x 6"/5 x 7"
Card Size (91 x 55 mm) |
Các tính năng copy |
Chất lượng Hình ảnh: 3 mức độ (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao)
Tùy chỉnh mật độ: 9 điểm, Mật động tự động (Sao chép AE) |
IN ẤN |
Phương pháp in |
In phun màu đa chức năng (A4) |
Đầu phun |
Tổng cộng 1.792 vòi phun |
Tốc độ in |
Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng)/ 6,8 ipm (Màu)
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền): Xấp xỉ 43 giây |
Độ phân giải |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2 mm (8 inch),
Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in |
In tràn viền: Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm
Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR/LGL: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Căn lề đầu phun |
Tự động/Thủ công |
In đảo mặt tự động |
Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm
Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
QUÉT |
Phương thức Quét |
CIS (Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc) |
Độ phân giải bản quét |
1.200 x 2.400 dpi |
Chiều sâu màu |
Xám: 16 bit/8 bit
Màu: Mỗi RGB 16 bit/8 bit |
Kích thước tài liệu |
A4/LTR (216 x 297 mm) |
Tốc độ Quét |
Xám: 1,5 ms/dòng (300 dpi)
Màu: 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
XỬ LÝ GIẤY |
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5"), Card Size (91 x 55 mm) |
Định lượng giấy |
Giấy trắng thường: 64-105 g/m²
Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 300 g/m²
(Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Loại giấy |
Giấy trắng thường
High Resolution Paper (HR-101N)
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Matte Photo Paper (MP-101)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
Removable Photo Stickers (PS-308R)
Magnetic Photo Paper (PS-508)
T-Shirt Transfer
Bao thư |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn)
OS X 10.11.6, macOS 10.12 ~ 10.14 |
Cổng kết nối |
Mạng không dây: IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b
Kết nối trực tiếp (LAN không dây): Khả dụng
Bluetooth: Khả dụng
USB 2.0 Tốc độ cao
PictBridge (LAN Không dây): Khả dụng |
An ninh mạng |
WEP64/128 bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In từ thiết bị di động |
AirPrint: Khả dụng
Windows 10 Mobile: Khả dụng
Mopria: Khả dụng
Google Cloud Print: Khả dụng
Canon Print Service (cho Android): Khả dụng
PIXMA Cloud Link Từ thiết bị di động: Khả dụng
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/for Android): Khả dụng |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
Màn hình điều khiển |
OLED (1.44 inch) |
Kích thước |
Xấp xỉ 403 x 315 x 148 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6,3 kg |
Yêu cầu về công suất |
TẮT MÁY: Xấp xỉ 0,3 W
Chế độ Chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 0,9 W
Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt): Xấp xỉ 1.7 W
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ: Xấp xỉ 11 phút 7 giây
Sao chép Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 19 W |
Nguồn điện chuẩn |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Cartridge mực |
PG-760
CLI-761
[Lựa chọn ngoài: PG-760XL, CLI-761XL] |