ổ cứng gắn trong SSD Kingston SKC600 1TB SATA3 (đọc: 550MB/s /ghi: 520MB/s)
Ổ cứng gắn trong SSD Kingston SA2000m8 250gb m2 2280 PCIe NVMe Gen 3x4
SSD Kingston SSDNOW SA400 120GB SATA III / 2.5inchs / Read up to 500MB / Write up to 320MB / (SA400S37/120G)
SSD Kingston SSDNOW SA400 240GB SATA III / 2.5inchs / Read up to 500MB / Write up to 350MB / (SA400S37/240G)
ổ cứng gắn trong Kingston SSDNOW SA400 480GB / 2.5 / Read up to 500MB / Write up to 450MB (SA400S37/480G)
Ổ SSDcứng SSD Kingston SKC2000M8 2Tb PCIe NVMe Gen3x4 M2.2280 (đọc: 3200MB/s /ghi: 2200MB/s)
Ổ cứng SSD Kingston SKC2000M8 250Gb PCIe NVMe Gen3x4 M2.2280 (Đọc: 3000MB/s /ghi: 1100MB/s)
Ổ cứng SSD Kingston SKC2000M8 1Tb PCIe NVMe Gen3x4 M2.2280 (Đọc: 3200MB/s /ghi: 2200MB/s)
ổ cứng gắn trong SSD Kingston KC2500 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3x4 (Đọc 3500MB/s - Ghi 2900MB/s) - (SKC2500M8/1000G)
ổ cứng gắn trong SSD Kingston KC2500 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3x4 (Đọc 3500MB/s - Ghi 2500MB/s) - (SKC2500M8/500G)
ổ cứng gắn trong SSD Kingston KC2500 250GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3x4 (Đọc 3500MB/s - Ghi 1200MB/s) - (SKC2500M8/250G)
ổ cứng gắn trong SSD Kingston SKC600 512Gb SATA3 (đọc: 550MB/s /ghi: 520MB/s)
ổ cứng gắn trong SSD Kingston SKC600 256Gb SATA3 (đọc: 550MB/s /ghi: 500MB/s)
SSD Kingston SSDNOW SA400 240GB M2 / Read up to 500MB / Write up to 350MB /
Ổ cứng gắn trong SSD Kingston SA2000M8 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3 x 4
ổ cứng gắn trong SSD Kingston A2000M8 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3 x 4 (Doc 2200MB/s, Ghi 1500MB/s) -SA2000M8/500G
Ổ cứng gắn trong SSD Kingston KC2000 500GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3x4 (Đọc 3000MB/s - Ghi 2000MB/s) - (SKC2000M8/500G)
Ổ cứng gắn trong SSD Kingston SA400M8 120GB M2
ổ cứng gắn trong Kingston SSDNOW SA400 960GB / 2.5 / Read up to 500MB / Write up to 450MB (SA400S37/960G)