Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in |
Tối đa. SRA3 (12" x 18"), min. A5 (5 1/2" x 8 1/2"*2) |
Tốc độ in |
A4 (8 1/2" x 11"): Tối đa. 35 ppm A3 (11" x 17"): Tối đa. 18 ppm, SRA3: Tối đa. 16 ppm |
Lượng trữ giấy chuẩn |
Tiêu chuẩn: 650 tờ |
Lượng trữ giấy tối đa |
Tối đa: 6,300 tờ |
Trọng lượng giấy |
Khay thường: 60 g/m2 to 300 g/m2, Khay tay: 55 g/m2 to 300 g/m3 |
Thời gian khởi động |
20 giây |
Bộ nhớ |
5 GB (copy/print shared) |
Công sức tiêu thụ điện tối đa |
Tối đa. 1.84 kW (220 V to 240 V), |
Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số |
79 kg |
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số |
608 x 650 x 834 mm |
SAO CHÉP |
Khổ giấy |
Tối đa. A3 (11" x 17") |
Thời gian sao chép lần đâu |
Màu: 6.7 sec., Trắng đen: 4.7 sec. |
Độ phân giải |
Scan (colour): 600 x 600 dpi, Scan (B/W): 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi, Print (colour): 600 x 600 dpi etc |
Sao chép liên tục |
Tối đa. 9,999 bản |
IN |
Giao diện |
USB 2.0 (host, high-speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
Độ phân giải (tương ứng) |
1,200 x 1,200 dpi, 600 x 600 dpi, 9,600 (tương đương) x 600 dpi |
PDL |
Standard:PCL 6 emulation |
Hỗ trợ OS |
Windows Server® 2016, Windows® 7, Windows® 8.1, Windows® 10, Mac OS 10.11, 10.12, 10.13, 10.14 |
Phông chữ |
80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3 |
SCAN QUA MẠNG |
Hình thức Scan |
scan đẩy (thông qua control panel) ,scan kéo (TWAIN-compliant application) |
Tốc độ Scan |
[Màu& trắng đen]Tối đa. 80 tờ/phút. |
Độ phân giải |
Scan đẩy: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi, Scan kéo: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
NẠP TÀI LIỆU |
Dung lượng |
Thư mục chính và tùy chỉnh:20,000 pages or 3,000 files, Thư mục lưu nhanh: 10,000 pages or 1,000 files |
Công việc |
Copy, print, scan, fax |
FAX |
Giao thức truyền thông |
Super G3/G3 |
Thời gian truyền |
tối đa 3 giây |
Tốc độ |
33,600 bps to 2,400 bps (dự phòng tự động) |
Độ phân giải |
Tiêu chuẩn (203.2 x 97.8 dpi) Ultra Fine (406.4 x 391 dpi) |
Khổ giấy |
A3 to A5 |