Máy in laser đen trắng Canon Đa chức năng MF449X
1 /
Máy in laser đen trắng Canon Đa chức năng MF449X
Thương hiệu: Canon
Chức năng máy in: Đa chức năng
Khổ giấy: A4
Tốc độ in: Nhanh (31 tới 40 trang / phút)
Đăng ký thông tin nhận quà to

Họ tên Số điện thoại Thời gian đăng ký

Máy in laser đen trắng Canon Đa chức năng MF449X

Mã sản phẩm: 244406

0.0 Xem đánh giá

Giá niêm yết: 3.420.000 ₫ đ

2.850.000 ₫ -16 %

Sản phẩm mua kèm được giảm giá
Tổng: 2.850.000 ₫
Chính sách bán hàng

- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường

Chính sách giao hàng

- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.

Máy in đa chức năng HP LaserJet MFP 137fnw 4ZB84A (In, Copy, Scan, Fax)
Máy ảnh Canon EOS 3000D Kit EF-S18-55mm F3.5-5.6 III
Máy ảnh Canon EOS 3000D Kit EF-S18-55mm F3.5-5.6 III
12.749.000 ₫
11.590.000 ₫ -9 %
Còn hàng
Máy in phun màu Canon PIXMA G2000
Máy in phun màu Canon PIXMA G2000
3.960.000 ₫
3.600.000 ₫ -9 %
Còn hàng
Máy quét Canon LIDE 210
Máy quét Canon LIDE 210
2.380.000 ₫
2.070.000 ₫ -13 %
Còn hàng
Máy Scan Canon Lide 220
Máy Scan Canon Lide 220
2.645.000 ₫
2.300.000 ₫ -13 %
Còn hàng
Máy quét Canon LIDE 110
Máy quét Canon LIDE 110
1.506.000 ₫
1.310.000 ₫ -13 %
Còn hàng
Máy in phun đa năng màu Canon G2770
Máy in phun đa năng màu Canon G2770
5.738.000 ₫
4.990.000 ₫ -13 %
Còn hàng
Máy scan Canon P-215II
Máy scan Canon P-215II
8.843.000 ₫
7.490.000 ₫ -15 %
Còn hàng
Máy photocopy Canon IR2530 + DADF + Duplex (Chức năng in-copy mạng, scan màu)
Máy in phun màu đa năng khổ A3 Canon WG7740
Máy in phun màu Canon Pixma TS5370 Wifi (Pink)
Thông số kỹ thuật
Model MF449X
In 
Phương thức in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A4 38 ppm
Letter 40 ppm
2 mặt 31 ppm (A4) / 33 ppm (Letter)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh 1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian Làm nóng máy (từ lúc bật nguồn) 14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 5,5 giây
Letter Xấp xỉ 5,4 giây
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) 4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ In UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động
Khổ giấy khả dụng cho In đảo mặt tự động A4, Letter, Legal, Indian Legal
Lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
Sao chép
Tốc độ sao chép
A4 38 ppm
Letter 40 ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600 dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 6,4 giây
Letter 6,2 giây
Số bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Phóng to/Thu nhỏ 25 - 400% biên độ 1%
Tính năng sao chép Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép hộ chiếu
Quét
Độ phân giải khi quét
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi
Khay nạp: lên tới 300 x 300 dpi
Tăng cường bằng phần mềm Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét Cảm biến hình ảnh tiếp xúc màu
Khổ giấy quét tối đa
Mặt kính 215,9 x 297 mm
Khay nạp 215,9 x 355,6 mm
Tốc độ quét 1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu)
2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu)
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB và Network
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility Có, USB và Network
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0)
Quét tới Cloud MF Scan Utility
Tương thích phần mềm quét TWAIN, WIA
Gửi
Phương thức GỬI (SEND) SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ Màu Đủ màu, Xám, Đơn sắc
Độ phân giải khi quét 300 x 600pi
Định dạng File JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Fax  
Tốc độ Modem Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải khi Fax Lên tới 400 x 400 dpi
Phương thức Nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ Lên tới 512 trang
Số ưa thích (trong danh bạ) 19 số
Quay số nhanh (số mã hóa) Lên tới 281 số
Quay số / địa chỉ nhóm Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ
Fax đảo mặt (Truyền tải)
Chuyển fax liên tiếp Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel
Sao lưu bộ nhớ Lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ flash)
Tính năng fax Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax
Thời gian truyền ta Xấp xi 2,6 giây
Xử lý giấy
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ (80g/m²)
Khổ giấy khả dụng dành cho DADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 105 x 128 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm)
Lượng giấy nạp (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette 250 tờ
Khay đa mục đích 100 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài 550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 900 tờ
Giấy xuất 150 tờ
Khổ giấy
Khay Cassette A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)
Khay nạp giấy gắn ngoài A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối d 216,0 x 355,6 mm)
Loại giấy Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư
Trọng lượng giấy
Khay DADF/ khay Cassette / khay nạp giấy gắn ngoài 50 tới 105 g/m²
60 tới 120 g/m²
Khay đa mục đích 60 tới 163 g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện kết nối
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Không
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
TCP/IP Application Services Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình Không dây một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library)
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ LDAP
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & hơn, Linux
Phần mềm đi kèm Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Màn hình hiển thị Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0' WVGA
Kích thước  453 x 464 x 392 mm
Trọng lượng 16,2 kg
Điện năng tiêu thụ
Tối đa 1.350 W hoặc ít hơn
Trong lúc hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 500 W
Chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 9,4 W
Chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0,9 W
(USB/Có dây/Không dây)
Độ ồn
Trong lúc hoạt động Áp suất âm: 53 dB
Công suất âm: 6,7B
Chế độ chờ Áp suất âm: Không nghe được
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tu)
Nguồn điện yêu cầu AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực
Cartridge mực (tiêu chuẩn) Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang)
Cartridge mực (cao) Cartridge 057H: 10.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng 80.000 trang
Đọc thêm
đánh giá sản phẩm

Đánh giá trung bình

0.0/5
0 đánh giá
1
2
3
4
5

Bạn viết đánh giá

Hỏi đáp về sản phẩm
khách hàng hỏi đáp Xem tất cả
facebook youtube number phone zalo Hôm nay mua gì