Bộ KIT mở rộng mạng Wi-Fi qua đường dây điện TP-Link AV1000 TL-PA7017 KIT
1 /
Bộ KIT mở rộng mạng Wi-Fi qua đường dây điện TP-Link AV1000 TL-PA7017 KIT
Thương hiệu: TP-Link
Đăng ký thông tin nhận quà to

Họ tên Số điện thoại Thời gian đăng ký

Bộ KIT mở rộng mạng Wi-Fi qua đường dây điện TP-Link AV1000 TL-PA7017 KIT

Mã sản phẩm: 240301

0.0 Xem đánh giá

Chính sách bán hàng

- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường

Chính sách giao hàng

- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.

Thiết bị chia mạng TP-Link JetStream 24-Port Gigabit L2+ Managed Switch with 4 SFP Slots TL-SG3428
Bộ phát wifi TP-Link TL-MR6400 300Mbps, Khe sim 3G/4G
Bộ phát wifi TP-Link TL-MR6400 300Mbps, Khe sim 3G/4G
1.408.000 ₫
1.280.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Bộ phát Wifi Gắn Tường TP-Link Gigabit Omada AC1200 MU-MIMO EAP230-Wall
Thiết bị chia mạng TP-Link JetStream 16-Port Gigabit Smart Switch with 2 Gigabit SFP Slots TL-SG2218
Thiết bị chia mạng TP-Link 10-Port Gigabit Desktop Switch with 8-Port PoE+ TL-SG1210MP
Adapter cấp nguồn qua mạng PoE Injector TP-Link TL-POE150S
Adapter cấp nguồn qua mạng PoE Injector TP-Link TL-POE150S
401.000 ₫
335.000 ₫ -16 %
Đặt trước
Bộ phát Wifi WL TP Link Archer C1200 ( AC1200 Wireless 300Mbps 1 Gigabit WAN + 4 Gigabit LAN)
Bộ phát Wifi băng tầng kép AC1200 TP-Link Archer C64 Mumimo
Bộ phát Wifi băng tầng kép AC1200 TP-Link Archer C64 Mumimo
793.000 ₫
714.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Camera TP-Link Tapo C211
Camera TP-Link Tapo C211
623.000 ₫
566.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Camera TP-Link Tapo C220 ( Wifi )
Camera TP-Link Tapo C220 ( Wifi )
787.000 ₫
715.000 ₫ -9 %
Đặt trước

Thông tin chi tiết

Bộ KIT mở rộng mạng Wi-Fi qua đường dây điện TP-Link AV1000 TL-PA7017 KIT tuân theo tiêu chuẩn, tốc độ truyền dữ liệu tốc độ cao lên đến 1000Mbps, hỗ trợ mọi nhu cầu trực tuyến của bạn
Cổng Gigabit cung cấp mạng có dây an toàn cho máy tính để bàn, TV thông minh hoặc máy chơi game console
Cắm và Sử Dụng - cho phép thiết lập mạng đường dây điện của bạn trong vài phút, vì vậy bạn có thể tận hưởng kết nối có dây nhanh chóng, liền mạch ngay lập tức
Chế độ tiết kiệm điện được cấp bằng sáng chế - tự động giảm mức tiêu thụ điện năng lên đến 85%

Đọc thêm

Thông số kỹ thuật

HARDWARE FEATURES

Interface

• 16× 10GE SFP+ Slots
• 1× RJ45 Console Port
• 1× Micro-USB Console Port

Fan Quantity

1

Power Supply

100-240 V AC~50/60 Hz

Dimensions ( W x D x H )

17.3 × 8.7 × 1.7 in (440 × 220 × 44 mm)

Mounting

Rack Mountable

Max Power Consumption

32.74 W (220 V / 50 Hz)

Max Heat Dissipation

111.71 BTU/hr (220 V / 50 Hz)

PERFORMANCE

Switching Capacity

320 Gbps

Packet Forwarding Rate

238.08 Mpps

MAC Address Table

32 K

Packet Buffer Memory

24 Mbit

Jumbo Frame

9 KB

SOFTWARE FEATURES

Quality of Service

• 8 priority queues
• 802.1p CoS/DSCP priority
• Queue scheduling
- SP (Strict Priority)
- WRR (Weighted Round Robin)
- SP+WRR
• Bandwidth Control
- Port/Flow based Rating Limiting
• Smoother Performance
• Action for Flows
- Mirror (to supported interface)
- Redirect (to supported interface)
- Rate Limit
- QoS Remark

L2 and L2+ Features

• Link Aggregation
- static link aggregation
- 802.3ad LACP
- Up to 8 aggregation groups, containing 8 ports per group
• Spanning Tree Protocol
- 802.1d STP
- 802.1w RSTP
- 802.1s MSTP
- STP Security: TC Protect, BPDU Filter, Root Protect
• Loopback Detection
- Port based
- VLAN based
• Flow Control
- 802.3x Flow Control
- HOL Blocking Prevention
• Mirroring
- Port Mirroring
- CPU Mirroring
- One-to-One
- Many-to-One
- Tx/Rx/Both

L2 Multicast

• IGMP Snooping
- IGMP v1/v2/v3 Snooping
- Fast Leave
- IGMP Snooping Querier
- IGMP Authentication
• IGMP Authentication
• MLD Snooping
- MLD v1/v2 Snooping
- Fast Leave
- MLD Snooping Querier
- Static Group Config
- Limited IP Multicast
• MVR
• Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile

VLAN

• VLAN Group
- Max 4K VLAN Groups
• 802.1Q Tagged VLAN
• MAC VLAN: 30 Entries
• Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16
• Private VLAN
• GVRP
• VLAN VPN (QinQ)
- Port-Based QinQ
- Selective QinQ
• Voice VLAN

Access Control List

• Time-based ACL
• MAC ACL
- Source MAC
- Destination MAC
- VLAN ID
- User Priority
- Ether Type
• IP ACL
-Source IP
- Destination IP
- Fragment
- IP Protocol
- TCP Flag
- TCP/UDP Port
- DSCP/IP TOS
- User Priority
• Combined ACL
• Packet Content ACL
• IPv6 ACL
• Policy
- Mirroring
- Redirect
- Rate Limit
- QoS Remark
• ACL apply to Port/VLAN

Security

• IP-MAC-Port Binding
- 512 Entries
- DHCP Snooping
- ARP Inspection
- IPv4 Source Guard: 100 Entries
• IPv6-MAC-Port Binding
- 512 Entries
- DHCPv6 Snooping
- ND Detection
- IPv6 Source Guard: 100 Entries
• DoS Defend
• Static/Dynamic Port Security
- Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
- kbps/ratio control mode
• 802.1X
- Port base authentication
- Mac base authentication
- VLAN Assignment
- MAB
- Guest VLAN
- Support Radius authentication andaccountability
• AAA (including TACACS+)
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2
• IP/Port/MAC based access control

IPv6

• IPv6 Dual IPv4/IPv6
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
• IPv6 ACL
• IPv6 Interface
• Static IPv6 Routing
• IPv6 neighbor discovery (ND)
• Path maximum transmission unit (MTU) discovery
• Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6
• TCPv6/UDPv6
• IPv6 applications
- DHCPv6 Client
- Ping6
- Tracert6
- Telnet (v6)
- IPv6 SNMP
- IPv6 SSH
- IPv6 SSL
- Http/Https
- IPv6 TFTP

L3 Features

• 16 IPv4/IPv6 Interfaces
• Static Routing
- 48 static routes
• Static ARP
- 128 Static Entries
• Proxy ARP
• Gratuitous ARP
• DHCP Server
• DHCP Relay
- DHCP Interface Relay
- DHCP VLAN Relay
• DHCP L2 Relay

Advanced Features

• Automatic Device Discovery
• Batch Configuration
• Batch Firmware Upgrading
• Intelligent Network Monitoring
• Abnormal Event Warnings
• Unified Configuration
• Reboot Schedule

MIBs

• MIB II (RFC1213)
• Interface MIB (RFC2233)
• Ethernet Interface MIB (RFC1643)
• Bridge MIB (RFC1493)
• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
• RMON MIB (RFC2819)
• RMON2 MIB (RFC2021)
• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
• Support TP-Link private MIB

MANAGEMENT

Omada App

Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.

Centralized Management

• Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller (OC300)
• Omada Hardware Controller (OC200)
• Omada Software Controller

Cloud Access

Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.

Zero-Touch Provisioning

Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.

Management Features

• Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through the console port, telnet
• SNMP v1/v2c/v3
- Trap/Inform
- RMON (1,2,3,9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• 802.1ab LLDP/LLDP-MED
• DHCP AutoInstall
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• EEE
• Password Recovery
• SNTP
• System Log

OTHERS

Certification

CE, FCC, RoHS

Package Contents

• TL-SX3016F Switch
• 2× Power Cords
• Quick Installation Guide
• Rackmount Kit
• Rubber Feet

System Requirements

Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.

Environment

• Operating Temperature: 0–45 ℃ (32–113 ℉);
• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing

Đọc thêm

đánh giá sản phẩm

Đánh giá trung bình

0.0/5
0 đánh giá
1
2
3
4
5

Bạn viết đánh giá

Hỏi đáp về sản phẩm

khách hàng hỏi đáp Xem tất cả
facebook youtube number phone zalo Hôm nay mua gì