Máy chiếu Panasonic PT-RW430EAK
1 /
Máy chiếu Panasonic PT-RW430EAK
Thương hiệu: Panasonic
Độ phân giải: WUXGA (1920x1200)
Đăng ký thông tin nhận quà to

Họ tên Số điện thoại Thời gian đăng ký

Máy chiếu Panasonic PT-RW430EAK

Mã sản phẩm: 308221

0.0 Xem đánh giá

Chính sách bán hàng

- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường

Chính sách giao hàng

- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.

Máy chiếu Panasonic PT-AR100
Máy chiếu Panasonic PT-AR100
63.238.000 ₫
56.639.000 ₫ -10 %
Đặt trước
Máy Chiếu Panasonic PT-EZ590
Máy Chiếu Panasonic PT-EZ590
73.886.000 ₫
66.176.000 ₫ -10 %
Đặt trước
Máy Chiếu Panasonic PT-MZ570
Máy Chiếu Panasonic PT-MZ570
146.934.000 ₫
131.602.000 ₫ -10 %
Đặt trước
Máy Chiếu Panasonic PT-LW333
Máy Chiếu Panasonic PT-LW333
3.460.000 ₫
2.884.000 ₫ -16 %
Đặt trước
Máy Chiếu Panasonic PT-VZ585N
Máy Chiếu Panasonic PT-VZ585N
76.728.000 ₫
67.877.000 ₫ -11 %
Đặt trước
Máy Chiếu Panasonic PT-VW540
Máy Chiếu Panasonic PT-VW540
24.459.000 ₫
20.363.000 ₫ -16 %
Đặt trước
Máy chiếu Panasonic PT-RW330EA
Máy chiếu Panasonic PT-RW330EA
82.213.000 ₫
73.634.000 ₫ -10 %
Đặt trước
Máy chiếu Panasonic PT-EX610E
Máy chiếu Panasonic PT-EX610E
83.478.000 ₫
74.767.000 ₫ -10 %
Đặt trước
Máy chiếu Panasonic PT-RZ370EA
Máy chiếu Panasonic PT-RZ370EA
112.573.000 ₫
100.826.000 ₫ -10 %
Đặt trước
Máy chiếu Panasonic PT-EW640E
Máy chiếu Panasonic PT-EW640E
98.658.000 ₫
88.363.000 ₫ -10 %
Đặt trước

Thông số kỹ thuật

Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200)
Độ sáng 3,500lm
Tỉ lệ tương phản 20,000:1
Tỉ lệ hình ảnh 16:10
Nguồn sáng led/laser
Tuổi thọ bóng đèn 20.000 giờ
Tỉ lệ phóng 1,53-3,09:1
Tần số quét (DVI-I (Analog)/RGB) fH: 15-100 kHz, fv: 24-120 Hz, xung nhịp: 162 MHz hoặc thấp hơn
Tần số quét (HDMI/DVI-I (Kỹ thuật số)) fH: 27-100 kHz, fv: 24-120 Hz, xung nhịp: 25-162 MHz
Kích thước màn chiếu 1,02 - 7,62 m (40 - 300 inch) theo đường chéo, tỷ lệ khung hình 16:10
Tần số quét YPBPR (YCBCR) 480i(525i): fH 15,75 kHz; fV 60 Hz, 576i(625i): fH 15,63 kHz; fV 50 Hz, 480p(525p): fH 31,50 kHz; fV 60 Hz, 576p(625p): fH 31,25 kHz; fV 50 Hz, 720(750)/60p: fH 45,00 kHz; fV 60 Hz, 720(750)/50p: fH 37,50 kHz; fV 50 Hz, 1035(1125)/60i: fH 33,75 kHz; fV 60 Hz, 1080(1125)/60i: fH 33,75 kHz; fV 60 Hz, 1080(1125)/50i: fH 28,13 kHz; fV 50 Hz, 1080(1125)/25p: fH 28,13 kHz; fV 25 Hz, 1080(1125)/24p: fH 27,00 kHz; fV 24 Hz, 1080(1125)/24sF: fH 27,00 kHz; fV 48 Hz, 1080(1125)/30p: fH 33,75 kHz; fV 30 Hz, 1080(1125)/60p: fH 67,50 kHz; fV 60 Hz, 1080(1125)/50p: fH 56,25 kHz; fV 50 Hz
Tần số quét (Video) fH: 15,75 kHz, fV: 60 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60]; fH: 15,63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/PAL-N/SECAM]
Dịch chuyển trục quang học Dọc: +69%, -46% (thủ công), Ngang: +28%, -37% (thủ công)
Phạm vi hiệu chỉnh Keystone Dọc: ±40°
Cổng kết nối HDMI IN HDMI 19 chân x 1, tương thích HDCP, tương thích Màu đậm; 480p(525p), 576p(625p), 720(750)/60p, 720(750)/50p, 1080(1125)/60i, 1080(1125)/50i, 1080(1125)/25p, 1080(1125)/ 24p, 1080(1125)/24sF, 1080(1125)/30p, 1080(1125)/60p, 1080(1125)/50p, VGA(640 x 480) - WUXGA(1,920 x 1,200), tương thích với tín hiệu không xen kẽ chỉ, xung nhịp: 25-162 MHz, tín hiệu âm thanh: PCM tuyến tính (tần số lấy mẫu: 48 kHz, 44,1 kHz, 32 kHz)
Thiết bị đầu cuối DVI-I IN DVI-I 29 chân x 1
Thiết bị đầu cuối DVI-I IN Kỹ thuật số Tương thích với DVI 1.0, tương thích với HDCP, chỉ dành cho một liên kết; 480p, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/24p,1080/24sF, 1080/25p, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p, VGA(640 x 480) - WUXGA(1.920 x 1.200), chỉ tương thích với các tín hiệu không xen kẽ, xung nhịp: 25-162 MHz
Nguồn điện VAC 100 ~ 240 (50/60Hz)
Tiêu thụ năng lượng 460 W (470 VA) (250 W với LIGHT POWER được đặt thành NORMAL, 200 W với LIGHT POWER được đặt thành Ecosave1, 178 W với LIGHT POWER được đặt thành Ecosave2. 0,5 W với CHẾ ĐỘ CHỜ được đặt thành ECO, 8 W với CHẾ ĐỘ CHỜ được đặt thành ECO BÌNH THƯỜNG)
Độ ồn 35 dB (CHẾ ĐỘ NGUỒN SÁNG: BÌNH THƯỜNG), 29 dB (CHẾ ĐỘ NGUỒN SÁNG: THẤP)
Kích thước(mm) 455 x 137 x 415 mm (17-29/32 x 5-13/32 x 16-11/32 inch) (bao gồm ống kính)
Trọng lượng Xấp xỉ 11,0 kg
Đọc thêm

đánh giá sản phẩm

Đánh giá trung bình

0.0/5
0 đánh giá
1
2
3
4
5

Bạn viết đánh giá

Hỏi đáp về sản phẩm

khách hàng hỏi đáp Xem tất cả
facebook youtube number phone zalo Hôm nay mua gì