Sản phẩm không áp dụng đổi lỗi, đổi hàng, trả hàng
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Mã sản phẩm: 196254
0.0 Xem đánh giá
Giá niêm yết: 7.799.000 ₫ đ
7.090.000 ₫ -9 %
(Giao tận nơi hoặc nhận tại cửa hàng)
Sản phẩm không áp dụng đổi lỗi, đổi hàng, trả hàng
- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.
Máy in laser Canon LBP226DW (N) có kiểu dáng hình khối chắc chắn, hiện đại. Máy có kích thước gọn gàng 40,1cm x 37,3cm x 25cm để bạn có thể dễ dàng lắp đặt tại nhiều vị trí.
Vẻ ngoài đơn giản nhưng đi kèm với một loạt tính năng hiện đại như in ấn di động hay tương thích với PCL, máy in LBP226DW (N) đảm bảo hỗ trợ tốt nhất cho nhu cầu in ấn của doanh nghiệp.
LBP226DW (N) sở hữu khay đựng giấy tự động 250 tờ và khay tay 100 tờ, tổng lượng giấy nạp có thể được mở rộng lên đến 900 tờ với khay nạp giấy tự động lắp thêm 550 tờ, cho bạn thời gian sử dụng lâu hơn.
Máy in LBP226DW (N) cho khả năng in nhanh chóng với 38 trang/ phút. Bên cạnh đó, máy còn được trang bị chức năng in 2 mặt tự động tiện lợi, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức khi không phải đảo mặt in.
Điều hướng và cấu hình các thiết lập trên máy in laser ssen trắng Canon dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Nhiều thông tin được thể hiện nhanh chóng, tiện lợi cho việc quản lí và bảo trì thiết bị.
Nhờ tính năng in qua mạng Wifi, bạn có thể dễ dàng kết nối với máy in Canon mà không cần cắm dây nguồn phức tạp. Không chỉ vậy, bạn cũng có thể sử dụng máy tại văn phòng hay công ty mà không còn phải phụ thuộc vào khoảng cách giữa máy in và máy tính như những dòng máy in cũ trước đây.
Giải pháp in di động mới được tích hợp trong máy in Canon giúp bạn in tài liệu trực tiếp từ điện thoại thông minh một cách dễ dàng thông qua các ứng dụng di động như Google Cloud, Canon Mobile Printing.
Phương thức In |
Máy in tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 38 trang/phút |
Letter | 40 trang/phút |
2 mặt | 31 trang/phút (A4)/ 33 trang/phút (Letter) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 (eq.) x 1.200dpi (eq.) |
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn) | 14 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal |
Lề in | 5mm - Trên, Dưới, Phải, Trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay Đa mục đích | 100 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | 550 tờ |
Tổng lượng giấy nạp tối đa | 900 tờ |
Loại giấy | Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài | 60 tới 120g/m² |
Khay đa mục đích | 60 tới 163g/m² |
Có dây | USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n |
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Các tính năng khác | Department ID, In bảo mật |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, |
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1 | |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Báo tình trạng mực |
Bộ nhớ thiết bị |
1 GB |
Màn hình LCD | LCD 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 401 x 373 x 250mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8,8 kg |
Tối đa | 1.330 W hoặc ít hơn |
Cartridge Mực*3 | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang) |
Cao | Cartridge 057H: 10.000 trang |
Chu kỳ in hàng tháng*4 | 80.000 trang |