Máy in laser màu đa năng Canon MF754Cdw ( In | Scan | Copy | Fax | 2 mặt | DADF | USB & Wifi )
1 /
Máy in laser màu đa năng Canon MF754Cdw ( In | Scan | Copy | Fax | 2 mặt | DADF | USB & Wifi )
Thương hiệu: Canon
Chức năng máy in: Đa chức năng
Khổ giấy: A4, A5, A6, Letter
Tốc độ in: Nhanh (31 tới 40 trang / phút)
In đảo mặt: Có
Đăng ký thông tin nhận quà to

Họ tên Số điện thoại Thời gian đăng ký

Máy in laser màu đa năng Canon MF754Cdw ( In | Scan | Copy | Fax | 2 mặt | DADF | USB & Wifi )

Mã sản phẩm: 297503

0.0 Xem đánh giá

Giá niêm yết: 18.529.000 ₫ đ

17.100.000 ₫ -7 %

Sản phẩm mua kèm được giảm giá
Tổng: 17.100.000 ₫
Chính sách bán hàng

- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường

Chính sách giao hàng

- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.

Máy ảnh Canon EOS 3000D Kit EF-S18-55mm F3.5-5.6 III
Máy ảnh Canon EOS 3000D Kit EF-S18-55mm F3.5-5.6 III
12.749.000 ₫
11.590.000 ₫ -9 %
Còn hàng
Máy in phun màu Canon PIXMA G2000
Máy in phun màu Canon PIXMA G2000
3.960.000 ₫
3.600.000 ₫ -9 %
Còn hàng
Máy quét Canon LIDE 210
Máy quét Canon LIDE 210
2.380.000 ₫
2.070.000 ₫ -13 %
Còn hàng
Máy Scan Canon Lide 220
Máy Scan Canon Lide 220
2.645.000 ₫
2.300.000 ₫ -13 %
Còn hàng
Máy quét Canon LIDE 110
Máy quét Canon LIDE 110
1.506.000 ₫
1.310.000 ₫ -13 %
Còn hàng
Máy in phun đa năng màu Canon G2770
Máy in phun đa năng màu Canon G2770
5.738.000 ₫
4.990.000 ₫ -13 %
Còn hàng
Máy scan Canon P-215II
Máy scan Canon P-215II
8.843.000 ₫
7.490.000 ₫ -15 %
Còn hàng
Máy photocopy Canon IR2530 + DADF + Duplex (Chức năng in-copy mạng, scan màu)
Máy in phun màu đa năng khổ A3 Canon WG7740
Máy in phun màu Canon Pixma TS5370 Wifi (Pink)
Thông số kỹ thuật
Loại máy Laser màu đa chức năng
Chức năng có sẵn In, copy, Scan, Fax
Tốc độ in 33ppm
Phương pháp in In tia laser màu
Độ phân giải in Lên đến 1200 x 1200 dpi
Thời gian khởi động Xấp xỉ 14 giây hoặc ít hơn kể từ khi bật nguồn
Thời gian in lần đầu

Màu xấp xỉ: 7,1 giây trở xuống
Đơn sắc xấp xỉ: 7,1 giây trở xuống

Ngôn ngữ máy in UFRII, PCL 5c 1 , PCL6, Adobe® PostScript 2
Phông chữ 45 phông chữ PCL
136 phông chữ PostScript
Lề in 5 mm-trên, dưới, trái và phải
10 mm-trên, dưới, trái và phải (Phong bì)
Chế độ tiết kiệm mực
Tính năng in nâng cao

In bảo mật được mã hóa In
bảo mật
In từ khóa bộ nhớ USB (JPEG/TIFF/PDF)
In từ Đám mây (Dropbox, GoogleDrive, OneDrive) 3 (PDF/JPEG)
Hỗ trợ Microsoft Universal Print
iOS: AirPrint, Canon PRINT Business app
Android; Mopria được chứng nhận, Plug-in Canon Print Service, ứng dụng Canon PRINT Business

Tốc độ sao chép Một mặt (A4): Lên đến 33 trang/phút
Hai mặt (A4): Lên đến 29 ipm
Thời gian sao chép đầu tiên ADF (A4):
Màu Xấp xỉ. 8,8 giây hoặc ít hơn
Đơn sắc Khoảng. 7,6 giây hoặc ít hơn
Nền (A4):
Màu Xấp xỉ. 9,4 giây hoặc ít hơn
Đơn sắc 8,3 giây trở xuống
Sao chép độ phân giải Lên đến 600 x 600 dpi
Chế độ sao chép

Văn bản/Ảnh/Bản đồ (Mặc định), Văn bản/Ảnh/Bản đồ (chất lượng), Ảnh in, Văn bản

Sao chép hai mặt 2 mặt sang 2 mặt (Tự động)
nhiều bản sao Lên đến 999 bản sao
Thu nhỏ / Mở rộng 25-400% với gia số 1%
Các tính năng khác

Xóa khung, Cắt dán, 2 trên 1, 4 trên 1, Bản sao chứng minh thư, Bản sao lưu

Loại tiêu chuẩn Màu
Độ phân giải quét Quang học: Lên đến 600 x 600 dpi
Tăng cường: Lên đến 9600 x 9600 dpi
Tốc độ quét Một mặt: 50ipm (300x300dpi)
Một mặt màu: 40ipm (300x300dpi)
Hai mặt đơn sắc: 100ipm (300x300dpi)
Hai mặt màu: 80ipm (300x300dpi)
Một mặt đơn sắc: 40ipm (300x600dpi)
Một mặt màu: 20ipm (300x600dpi)
Hai mặt đơn sắc: 80ipm (300x600dpi)
Màu hai mặt: 40ipm (300x600dpi)
Độ sâu quét màu 24 bit/24 bit (đầu vào/đầu ra)
vảy xám 256 cấp độ
khả năng tương thích TWAIN, WIA, ICA
Chiều rộng quét tối đa 216mm
Quét vào E-mail TIFF/JPEG/PDF/PDF nén/PDF có thể tìm kiếm
Quét vào máy tính TIFF/JPEG/PDF/PDF nén/PDF có thể tìm kiếm
Quét vào khóa bộ nhớ USB TIFF/JPEG/PDF/PDF nén/PDF có thể tìm kiếm
Quét vào FTP TIFF/JPEG/PDF/PDF nén/PDF có thể tìm kiếm
Quét lên đám mây TIFF/JPEG/PDF/PNG 4
iFAX ITU-T.37
Tốc độ modem 33,6 Kbps (Tối đa 3 giây/trang 5 )
Chế độ nhận

Chỉ fax, Tự động chuyển fax/ĐT, Chế độ trả lời, Thủ công

Độ phân giải fax

Chuẩn: 200 x 100 dpi
Mịn: 200 x 200 dpi
Siêu mịn: 200 x 400 dpi
Siêu mịn: 400 x 400 dpi

Bộ nhớ Fax Lên đến 512 trang 6
Quay số nhanh Lên đến 281 số
Quay số theo nhóm/Đích đến tối đa. 299 số quay/Tối đa. 299 điểm đến
Phát sóng tuần tự tối đa. 310 điểm đến
Sao lưu bộ nhớ

Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu bằng bộ nhớ flash)

Fax hai mặt Có (Truyền và nhận)
Các tính năng khác

Tên người gửi (TTI), Gửi trực tiếp, Xem lại, Báo cáo TX, Phát sóng tuần tự

Loại máy quét Platen, ADF 2 mặt (single pass)
Đầu vào giấy (Chuẩn) Băng cassette 250 tờ Khay
đa năng
50 tờ ADF 50 tờ
Đầu ra giấy 150 tờ
Loại phương tiện

Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Giấy màu, Giấy tráng, Đục lỗ sẵn, Nhãn, Bưu thiếp, Phong bì

Băng cassette (Chuẩn):

A4, A5, A5 (Ngang), A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K, Post card, Envelop (COM10 , DL, C5, Monarch), Kích thước tùy chỉnh: Min. Tối đa 98 x 148 mm. 216,0x356,0mm.

Khay đa năng:

A4, A5, A5 (Ngang), A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K, Post card, Indexcard, Envelope (COM10, DL, C5, Monarch), Kích thước tùy chỉnh: Tối thiểu 76,0 x 127 mm Tối đa. 216,0x356,0mm.

ADF:

A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Statement, Kích thước tùy chỉnh: Min. 48 x 85,0 mm Tối đa 216,0 x 355,6 mm

Trọng lượng phương tiện

Khay giấy (tiêu chuẩn và tùy chọn): 60 đến 163 g/m² (Lên đến 200 g/m² với giấy Tráng phủ)

Khay đa năng: 60 đến 176 g/m² (Lên đến 200 g/m² với giấy Tráng phủ) ADF: 50 đến 105 g/m²
In hai mặt

Khay cassette tự động
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K
Kích thước tùy chỉnh - Min. Tối đa 148 x 148 mm. 216 x 356 mm
60 đến 200 g/m²

Loại giao diện

USB 2.0 Tốc độ cao, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Không dây 802.11b/g/n, Kết nối trực tiếp không dây

Khả năng tương thích hệ điều hành

Windows® 11 / Windows® 10 / Windows® 8.1 / Server® 2022 / Server® 2019 / Server® 2016 / Server® 2012R2 / Server® 2012
Mac OS X phiên bản 10.12 trở lên
Linux 7

Khối lượng in hàng tháng được đề xuất 750 - 4.000 trang mỗi tháng
chu kỳ nhiệm vụ tối đa. 50.000 trang mỗi tháng 8
Tốc độ bộ xử lý 1200MHz x 2
Bộ nhớ 1GB
Bảng điều khiển Màn hình cảm ứng màu LCD 12,7 cm
Kích thước có khay (Rộng x Sâu x Cao) 425 mm x 461 mm x 430 mm
Không gian lắp đặt (Rộng x Sâu x Cao) 625 mm x 1.117 mm x 991 mm
Cân nặng Xấp xỉ 23,60 Kg
Hộp mực Hộp mực 069 Đen (2.100 trang)
Hộp mực 069 Lục lam (1.900 trang)
Hộp mực 069 Đỏ tươi (1.900 trang)
Hộp mực 069 Màu vàng (1.900 trang)
Đọc thêm
đánh giá sản phẩm

Đánh giá trung bình

0.0/5
0 đánh giá
1
2
3
4
5

Bạn viết đánh giá

Hỏi đáp về sản phẩm
khách hàng hỏi đáp Xem tất cả
facebook youtube number phone zalo Hôm nay mua gì