- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Mã sản phẩm: 305676
0.0 Xem đánh giá
Giá niêm yết: 103.498.000 ₫ đ
89.999.000 ₫ -13 %
- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.
Đầu in |
PF-05 |
|
Công nghệ in |
FINE (Công nghệ vòi phun thạch bản) |
|
Độ phân giải bản in (tối đa) |
2400 x 1200dpi |
|
Số lượng vòi phun |
2.560 vòi phun/màu (Tổng cộng 30.720 vòi phun) |
|
Kích thước giọt mực |
4 Picoliter |
|
Cường độ vòi phun (độ phân giải đầu in) |
1200dpi x hai dòng |
|
Loại mực |
LUCIA EX (mực pigment) |
|
Dung lượng mực |
330ml / 700ml mỗi hộp (hộp mực đi kèm ban đầu: 330ml) |
|
Số màu |
12 |
|
Phương pháp cấp mực |
Hệ thống ống mực (có ống mực phụ) |
|
Hệ thống phục hồi vòi phun |
Dò tìm và bù màu cho những vòi phun không phun mực |
|
Thiết bị điều khiển máy in |
Thiết bị L-COA |
|
Bộ nhớ máy in |
384MB |
|
Phương pháp nạp giấy |
Giấy cuộn (Một cuộn, nạp phía trước, nhả giấy phía trước) |
|
Ổ đĩa cứng |
250GB |
|
Chiều rộng giấy in |
254mm – 1.117,6mm |
|
Giấy cắt |
ISO A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1, B0, DIN C4, C3, C2, C1, C0, JIS B4, B3, B2, B1, B0, ANSI 8.5" x 11", 8.5" x 14", 11" x 17", 13" x 19", 17" x 22", 22" x 34", 28" x 40", 34" x 44", ARCH 9" x 12", 12" x 18", 18" x 24", 24" x 36", 26" x 38", 27" x 39", 30" x 42", 36" x 48", Photo 20" x 24", 18" x 22", 14" x 17", 12" x 16", 10" x 12", 10" x 15", 8" x 10", 16" x 20" (Giấy ảnh của Mỹ), Poster 20" x 30", 30" x 40", 42" x 60", 44" x 62", 300 × 900mm, Các loại giấy khác 13" × 22" |
|
Giấy cuộn |
ISO A3, A2, A1, A0, JIS B2, B1, B0, ARCH 24", 30", 36", Các loại giấy khác 10", 14", 16", 17", 42", 44" |
|
Chiều dài giấy tối thiểu có thể in |
8,0" (203.2mm) |
|
Giấy cuộn |
59" (18m) |
|
Giấy cắt |
5,2" (1,6m) |
|
Chiều rộng bản in không viền (chỉ dành cho giấy cuộn) |
515mm (JIS B2), 1,030mm (JIS B0), 594mm (ISO A1), 841mm (ISO A0), 10", 14", 17", 24", 36", 42", 44" |
|
Dao cắt giấy |
Tự động cắt theo chiều ngang (dao cát xoay), bộ phận độc lập |
|
Giấy cuộn |
0,07 – 0,8mm |
|
Giấy cắt |
0,07 – 0,8mm |
|
Đường kính bên ngoài tối đa của giấy cuộn |
150mm |
|
Phần mềm đi kèm |
Trình điều khiển máy in Canon, phần mềm in Plug in for Adobe Photoshop. Phần mềm in Plug-in for Digital Photo Professional, Thiết bị phụ trợ trình điều khiển máy in (dàn trang miễn phí, sao chụp màu phóng to của imageRUNNER, phần mềm xem trước được tăng cường), phần mềm in Plug-in for Microsoft® Word / Excel / PowerPoint (chỉ cho máy tính để bàn), Phần mềm quản lí kế toán, Gallery Wrap Feature |
|
Ngôn ngữ in |
GARO (ngôn ngữ độc đáo của Canon) |
|
Hệ điều hành |
Windows® (XP / Vista 32/64bit / Windows 7 32/64bit) |
|
Chuẩn (tích hợp) |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 / 1000base-TX |
|
Khi vận hành |
Xấp xỉ: 50dB (A) hoặc thấp hơn |
|
Khi ở chế độ chờ |
35dB (A) hoặc thấp hơn |
|
Mức âm |
6,8 Bels hoặc thấp hơn |
|
Nguồn điện |
AC 100 - 240V (50 - 60Hz) |
|
Tối đa |
190W hoặc thấp hơn |
|
Khi ở chế độ chờ (100 - 120V) |
5W hoặc thấp hơn |
|
Khi ở chế độ chờ (220 - 240V) |
6W hoặc thấp hơn |
|
Khi tắt nguồn |
0,5 W hoặc thấp hơn |
|
Kích thước (W x D x H) |
1.893 (W) x 975 (D) x 1.144 (H) mm (khi có đế máy in và khay đỡ bản in) |
|
Trọng lượng (khi có đế máy in) |
Xấp xỉ 143kg |
|
Phụ kiên có thể thay thế |
Đầu in (PF-05) |