- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Mã sản phẩm: 308639
0.0 Xem đánh giá
Giá niêm yết: 4.473.000 ₫ đ
4.105.000 ₫ -8 %
- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.
Máy in ảnh không dây chất lượng cao kết hợp sự gọn nhẹ tuyệt vời với nhiều lựa chọn in ấn khác nhau, đem lại trải nghiệm in tốt nhất cho gia đình và văn phòng nhỏ.
Kích thước máy nhỏ và gọn nhẹ cho phép máy có thể sử dụng ở những khu vực làm việc chật chội.
Sử dụng ứng dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY cho iOS và Android OS, bạn có thể in tài liệu chứa trong các bộ nhớ dữ liệu cục bộ hoặc lưu trữ trên đám mây.
Giấy có thể được nạp để in theo 2 chiều, qua khay Cassette mặt trước và khay sau, loại bỏ bớt nhu cầu phải nạp giấy liên tục.
Tận hưởng năng suất in cao và in ấn dễ dàng khi in tài liệu trên cả 2 mặt giấy một cách tự động.
Hỗ trợ in liên tục tới 350 tờ thông qua khay cassette 250 tờ và khay sau 100 tờ.
Đầu phun | tổng cộng 4.096 đầu phun |
Tốc độ in | Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 15.0 ipm (Đen trắng)/10.0 ipm (Màu) Tài liệu (FPOT sẵn sàng / Một mặt): Xấp xỉ 8 giây (Đen trắng)/10 giây (Màu) Ảnh (4x6") (PP-201/Tràn viền): Xấp xỉ 21 giây |
Độ phân giải | 4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in | Lên tới 203.2mm (8inch), Tràn viền: Lên tới 216mm (8.5inch) |
Vùng có thể in | In tràn viền: Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 0 mm In có viền: 127x127 mm: Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 6 mm, 89x89mm:Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm #10 Envelope/DL Envelope: Độ rộng lề trên: 8 mm, Độ rộng lề dưới: 12.7 mm, Độ rộng lề phải / trái: 5.6 mm LTR/LGL: Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, Độ rộng lề trái: 6.4 mm, Độ rộng lề phải: 6.3 mm Giấy khác: Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | Độ rộng lề trên / dưới: 5 mm, Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm (LTR: Trái: 6.4 mm, Phải: 6.3 mm) |
XỬ LÝ GIẤY | |
---|---|
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4x6", 5x7", 7x10", 8x10" [Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 55mm - 215.9 mm, Dài 89mm - 676mm |
Định lượng giấy | Giấy trắng thường: 64-105 g/m2, Giấy in chuyên dụng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa - Xấp xỉ 300 g/m2 (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Loại giấy | Giấy trắng thường Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) Matte Photo Paper (MP-101) Envelope Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808) Removable Photo Stickers (PS-308R) Magnetic Photo Paper (PS-508) |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Hệ thống chỉ đảm bảo chạy trên PC cài Windows 7 trở về sau) Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11 |
Cổng kết nối | USB 2.0 tốc độ cao Lan: IEEE802.3u (100BASE-TX)/IEEE802.3 (10BASE-T) 10M/100Mbps (Tự động chuyển) Wifi: IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b (2.4GHz) (Trong nhà 50m (Phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền tải dữ liệu) |
An ninh mạng | WEP64/128bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In từ thiết bị di động | In trực tiếp (LAN không dây): Khả dụng Bluetooth (BLE): Khả dụng |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | |
Màn hình điều khiển | Đa điểm |
Kích thước | Xấp xỉ 372 x 365 x 158 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5.4 kg |
Yêu cầu về công suất | TẮT: Xấp xỉ 0,3 W Chế độ chờ (đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 0,9 W Chế độ chờ (tất cả các cổng đều kết nối, đèn quét tắt) [Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26]: Xấp xỉ 1,6 W Thời gian để chuyển sang chế độ Chờ [Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26]: Xấp xỉ 10 phút 57 giây |
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) | 0,2 kWh |
Nguồn điện chuẩn | AC 100-240V, 50/60Hz |
Cartridge mực | PG-780 (Pigment Black) CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black) [Lựa chọn thêm: PG-780XL (Pigment Black), CLI-781XL (Cyan, Magenta / Yellow / Black)] |