Hãng sản xuất
|
Canon
|
Mã sản phẩm
|
IR-ADV DX C3730i
|
Loại máy
|
Máy đa chức năng laser A3 đơn sắc
|
Chức năng chuẩn
|
In, Copy, Quét, Gửi, Lưu và Fax (tùy chọn)
|
Tốc độ in/sao chụp
|
iR-ADV DX C3730i:lên đến 30 ppm (A4,A5,A5R,A6R), lên đến 15 ppm (A3), lên đến 20 ppm (A4R)
|
Tốc độ quét (màu/trắng đen)
|
Single Pass DADF-C1:
Quét 1 mặt: 135/135 (300 x 300 dpi, send), 51/51 (600 x 600 dpi, copy)
Quét 2 mặt: 270/270 (300 x 300 dpi, send), 51/51 (600 x 600 dpi, copy)
DADF-BA1:
Quét 1 mặt: 70/70 (300 x 300 dpi, send), 51 /51 (600 x 600 dpi, copy)
Quét 2 mặt: 35/35 (300 x 300 dpi, send), 25.5 /25.5 (600 x 600 dpi, copy)
|
Khổ giấy hỗ trợ
|
Khay tay:
Khổ tiêu chuẩn : SRA3, A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R
Khổ tùy chỉnh: 98.4 x 139.7 mm - 320.0 x 457.2 mm
Khổ tự do : 98.4 x 139.7 mm to 320.0 x 457.2 mm
Khổ phong bì: COM10 No.10, Monarch, DL, ISO-C5
Khổ phong bì tùy chỉnh: 98.0 x 98.0 mm - 320.0 x 457.2 mm
Khay giấy trên:
Khổ tiêu chuẩn : A4, A5, A5R, A6R, B5
Khổ tùy chỉnh : 105.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 215.9 mm
Khổ phong bì: ISO-C5
Khay giấy dưới:
Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R
Khổ tùy chỉnh : 105.0 x 148.0 mm đến 304.8 x 457.2 mm
Phong bì*: COM10 No.10, Monarch, DL
* Yêu cầu Envelope Attachement A
|
Bộ nhớ ram
|
Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM
|
Khả năng chứa giấy
(A4, 80gsm)
|
Tiêu chuẩn: 1,200 sheets
100 tờ khay tay
2 x 550 tờ/khay Cassette
Tối đa: 2,300 tờ (với tùy chọn khay giấy thêm - Cassette Feeding Unit-AP1)
|
Khả năng ra giấy (A4, 80gsm)
|
Tiêu chuẩn : 250 tờ
Tối đa : 3,450 tờ (với tùy chọn Staple Finisher-AA1 và Copy Tray-J2)
|
Độ phân giải in
|
600 ×600, 1200 ×1200 (một nửa tốc độ)
|
Độ phân giải sao chụp (dpi)
|
600dpi x 600dpi
|
Thời gian khởi động (chế độ bắt đầu nhanh: On)
|
Chế độ khởi động nhanh: 4 giây hoặc ít hơn*
*Thời gian từ khi bật máy đến khi biểu tượng sao chụp xuất hiện và có thể vận hành trên màn hình
Chế độ ngủ: 10 giây hoặc ít hơn
Từ khi bật nút Power : 10 giây hoặc ít hơn*
*Thời gian từ khi bật máy đến khi chức năng sao chép sẵn sàng (không dành riêng cho in)
|
Chức năng in
|
In bảo mật, in bảo mật nền (Secure Watermark), Header/Footer, Bố cục trang, In hai mặt, In lẫn kích cỡ/chiều in, nắp trước/sau, tiết kiệm mực, In Poster, giữ lệnh in bắt buộc (Forced hold printing), Print Date, in lập lịch, in dùng máy in ảo
|
Độ thu phóng
|
25% - 400% (tăng giảm 1%)
Độ thu nhỏ/phóng to có sẵn: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%, 100%(1:1), 115%, 122%, 141%, 200%, 400%
|
Giao diện kết nối
|
Mạng tiêu chuẩn: 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n)
Tùy chọn: NFC, Bluetooth Low Energy
Khác :
Tiêu chuẩn : USB 2.0 (Host) x1, USB 3.0 (Host) x1, USB 2.0 (Thiết bị) x1;
Tùy chọn: Giao diện nối tiếp (Serial Interface), giao diện quản lý sao chụp (Copy Control Interface)
|
Hỗ trợ hệ điều hành
|
UFRII: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên)
PCL: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019
PS: Windows®7/ 8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên)
PPD: Windows®7/8.1/10, MAC OS X (10.9 trở lên)
|