Hãng sản xuất
|
Canon
|
Mã sản phẩm
|
IR-ADV DX 6780i
|
Loại máy
|
Máy đa chức năng laser A3 đơn sắc
|
Chức năng chuẩn
|
In, Copy, Quét, Gửi, Lưu và Fax (tùy chọn)
|
Tốc độ in/sao chụp
|
iR-ADV DX 6780i:
lên đến :80 ppm (A4), 40 ppm (A3), 58 ppm (A4R), 35 ppm (A5R)
|
Tốc độ quét (ipm, BW/CL, A4)
|
Quét một mặt:
135/135 (300 x 300 dpi, gửi), 80/80 (600 x 600 dpi, sao chụp trắng đen)
Quét hai mặt:
270/270 (300 x 300 dpi, gửi), 160/90 (600 x 600 dpi, sao chụp trắng đen)
|
Khổ giấy hỗ trợ
|
Khay tay:
Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5*1, A5R, A6R*2, B4, B5, B5R
Khổ tùy chỉnh: 100.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 487.7 mm
Khổ tự do: 100.0×148.0mm đến 297.0mm×487.7mm
*1 Định lượng giấy hỗ trợ > 64 gsm
*2 Định lượng giấy hỗ trợ > 91 gsm
Paper Decks (Phải/Trái):
Khổ tiêu chuẩn: A4, B5
Khay giấy (Trên/ Dưới):
Khổ tiêu chuẩn: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R
Khổ tùy chỉnh: 139.7 x 182.0 mm to 297 x 487.7 mm
|
Bộ nhớ ram
|
Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM
|
Khả năng chứa giấy
(A4, 80gsm)
|
Tiêu chuẩn: 1,200 sheetsTiêu chuẩn: 4,200 tờ, 100 tờ khay tay, 2 x 1,500 tờ Paper Deck, 2 x 550 tờ/khay Cassette. Tối đa: 7,700 tờ (với tùy chọn Paper Deck Unit-E1 hoặc POD Deck Lite-C1)
|
Khả năng ra giấy (A4, 80gsm)
|
250 tờ (với tùy chọn Copy Tray-R2)
Tối đa: 3,500 tờ (dùng tùy chọn Staple Finisher-AC1 hoặc Booklet Finisher-AC1)
|
Độ phân giải in
|
1,200dpi x 1,200dpi
|
Độ phân giải sao chụp (dpi)
|
600dpi x 600dpi
|
Thời gian khởi động (chế độ bắt đầu nhanh: On)
|
Chế độ khởi động nhanh: 4 giây hoặc ít hơn*
*Thời gian từ khi bật máy đến khi biểu tượng sao chụp xuất hiện và có thể vận hành trên màn hình
Chế độ ngủ: 30 giây hoặc ít hơn
Từ khi bật nút Power : 30 giây hoặc ít hơn*
*Thời gian từ khi bật máy đến khi chức năng sao chép sẵn sàng (không dành riêng cho in)
|
Chức năng in
|
In bảo mật, in bảo mật nền (Secure Watermark), Header/Footer, Bố cục trang, In hai mặt, In lẫn kích cỡ/chiều in, nắp trước/sau, tiết kiệm mực, In Poster, giữ lệnh in bắt buộc (Forced hold printing), Print Date, in lập lịch, in dùng máy in ảo
|
Độ thu phóng
|
25% - 400% (tăng giảm 1%)
Độ thu nhỏ/phóng to có sẵn: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%, 100%(1:1), 115%, 122%, 141%, 200%, 400%
|
Giao diện kết nối
|
Mạng tiêu chuẩn: 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n)
Tùy chọn: NFC, Bluetooth Low Energy
Khác :
Tiêu chuẩn : USB 2.0 (Host) x1, USB 3.0 (Host) x1, USB 2.0 (Thiết bị) x1;
Tùy chọn: Giao diện nối tiếp (Serial Interface), giao diện quản lý sao chụp (Copy Control Interface)
|
Hỗ trợ hệ điều hành
|
UFRII: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên)
PCL: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019
PS: Windows®7/ 8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên)
PPD: Windows®7/8.1/10, MAC OS X (10.9 trở lên)
|