Thiết bị chuyển mạch QNAP QSW-308-1C
1 /
Thiết bị chuyển mạch QNAP QSW-308-1C
Thương hiệu: Qnap
Số cổng LAN: 12 cổng
Chất liệu Switch: Vỏ thép
Tốc độ mạng: 1000Mbps, 10G
Đăng ký thông tin nhận quà to

Họ tên Số điện thoại Thời gian đăng ký

Thiết bị chuyển mạch QNAP QSW-308-1C

Mã sản phẩm: WB31ab2ec3aa03304533dac2759cbdee4e

0.0 Xem đánh giá

Chính sách bán hàng

- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường

Chính sách giao hàng

- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.

Ổ lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1673AU-RP-16G (chưa có ổ cứng)
Ổ lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1673AU-RP-16G (chưa có ổ cứng)
96.408.000 ₫
80.340.000 ₫ -16 %
Đặt trước
Thiết bị chuyển mạch QNAP QSW-M408-4C
Thiết bị chuyển mạch QNAP QSW-M408-4C
12.115.000 ₫
11.014.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Thiết bị chuyển mạch QNAP QSW-M408-2C
Thiết bị chuyển mạch QNAP QSW-M408-2C
9.339.000 ₫
8.490.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Thiết bị lưu trữ NAS Qnap TS-351-2G
Thiết bị lưu trữ NAS Qnap TS-351-2G
10.120.000 ₫
9.064.000 ₫ -10 %
Đặt trước
Thiết bị lưu trữ NAS Qnap TS-351-4G
Thiết bị lưu trữ NAS Qnap TS-351-4G
10.815.000 ₫
9.687.000 ₫ -10 %
Đặt trước
Thiết bị lưu trữ NAS QNAP TS-431K
Thiết bị lưu trữ NAS QNAP TS-431K
11.278.000 ₫
9.913.000 ₫ -12 %
Đặt trước
Thiết bị lưu trữ NAS Qnap TS-231P3-2G
Thiết bị lưu trữ NAS Qnap TS-231P3-2G
11.511.000 ₫
10.310.000 ₫ -10 %
Đặt trước
Thiết bị chuyển mạch QNAP QSW-M408S
Thiết bị chuyển mạch QNAP QSW-M408S
7.248.000 ₫
6.589.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Thiết bị chuyển mạch QNAP QSW-1105-5T
Thiết bị chuyển mạch QNAP QSW-1105-5T
4.123.000 ₫
3.748.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Thiết bị chuyển mạch QNAP QSW-308-1C
Thiết bị chuyển mạch QNAP QSW-308-1C
5.865.000 ₫
5.332.000 ₫ -9 %
Đặt trước

Thông số kỹ thuật

QSW-308-1C

Management Type

Fanless

Unmanaged

Yes

Jumbo Frames

10k

Electromagnetic 

Compliance

CLASS B, UL62368

Certifications

CE, FCC, VCCI, BSMI RCM

Relative Humidity

5~95% Non-condensing

Operating Temperature

0 - 40˚C / 32~104°F

Weight (Gross)

1.19 kg

Weight (Net)

0.77 kg

Dimensions (HxWxD)

42.5 × 290 × 127 mm

LED Indicators

Per Port: Speed/Link/Activity 

Per System: Power/Status

Form Factor

Desktop

Supported Standards

IEEE 802.3 Ethernet

 

IEEE 802.3u 100BASE-TX

 

IEEE 802.3ab 1000BASE-T

 

IEEE 802.3an 10GBASE-T

 

IEEE 802.3bz 2.5G/5G BASE-T Multi-Gig Ethernet

Fan

Fanless

Number of Ports

11

Switching Capacity

76Gbps

Total Non-

Blocking 

Throughput

38Gbps

MAC Address Table

16K

Input Voltage Range

100-240VAC, 50/60 Hz

Input Power Type

AC

Max. Power Consumption

36W

Power Supply Description

Adapter

1GbE (RJ45)

8

10GbE SFP+/RJ45 

Combo Ports


10GbE SFP+

 

 

1

2

   
Đọc thêm

đánh giá sản phẩm

Đánh giá trung bình

0.0/5
0 đánh giá
1
2
3
4
5

Bạn viết đánh giá

Hỏi đáp về sản phẩm

khách hàng hỏi đáp Xem tất cả
facebook youtube number phone zalo Hôm nay mua gì