- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Mã sản phẩm: 309545
0.0 Xem đánh giá
Giá niêm yết: 94.050.000 ₫ đ
85.500.000 ₫ -9 %
- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.
Standards and Protocols | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1 p |
Interface | 48 10/100 / 1000Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation / Auto MDI / MDIX) 4 Gigabit Combo SFP Slots Up to 4 10G SFP + Slots (2 fixed and 2 optional SFP + 10G Slots) 1 Micro-USB port, 1 Console RJ45 port Management 1 USB Slot |
Network Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX / 1000Base-T: UTP category 5, 5e or higher cable (maximum 100m) 100BASE-FX: MMF, SMF 1000BASE-X: MMF, SMF 10GBASE-LR 10GBASE-SR |
Number of Fans | 2 removable |
Physical Security Lock | No |
Power supply | 100 ~ 240VAC, 50 / 60Hz Dual Hot Swap Power Supply Module: PSM150 (Maximum Power Supply: 150W) |
Dimensions | 440 * 420 * 44 mm (17.32 * 16.55 * 1.73 in.) |
Mounting | Rack mount |
Maximum Power Consumption | 58.82W (220V / 50Hz) |
Max Heat Dissipation | 200.69 BTU / h |
PHYSICAL STACKING | |
Installable SFP + Transceiver and Direct Attach Copper Cables (DAC) | TXM431-SR TXM431-LR TXC432-CU1M TXC432-CU3M |
Maximum Number of Installable Stackable Ports | 2 SFP + |
No. of Units per Stack | 8 |
Stacking Speed (per Port) | 20 Gbps (Full-Duplex) |
PERFORMANCE | |
Switching Capability | Up to 176Gbps for a single switch |
Packet Forwarding Rate | Up to 130.9Mpps for a single switch |
MAC Address Table | 32K |
Packet Buffer Memory | 4MB |
Jumbo Frame | 12KB |
Number of Routers | 8K IPv4 |
Number of Static Routes | 256 IPv4 |
Number of IP Interfaces | 128 IPv4 |
SOFTWARE CHARACTERISTICS | |
Quality of service | Supports 802.1p priority CoS / DSCP Supports 8 priority queues Queue scheduling: SP, WRR, SP + WRR DiffServ In / Out Flow limitation based on port / flow VLAN Voice |
L2 Features | IGMP Snooping V1 / V2 / V3 MVR 802.3ad LACP (Up to 32 aggregation groups with 8 ports per group) Spanning Tree STP / RSTP / MSTP Filter / Guard BPDU TC / Root protection LoopBack detection 802.3x flow control |
VLAN | Supports up to 4K VLANs simultaneously (from 4K VLAN IDs) IEEE 802.1Q VLAN / MAC VLAN / Protocol VLAN / QinQ / Private VLAN / GVRP |
Security | IP-MAC-Port-VID Binding IEEE 802.1X AAA Authentication Radius / TACACS + Authentication and Accounts DoS Defense Dynamic ARP Inspection (DAI) IP Guard Source SSH v1 / v2 SSL v2 / v3 / TLSv1 Port Security Access Control List Control Broadcast / Multicast / Unknown Unicast storm |
L3 Features | Wire-speed IP forwarding Static routes RIP v1, v2 OSPF v2 ECMP PIM-SM / PIM-DM / IGMP Server / Relay DHCP Proxy ARP VRRP |
Management | Web-based GUI and CLI management SNMP v1 / v2c / v3 compatible with TP-LINK RMON public and private MIBs (Groups 1, 2, 3, 9) DHCP / BOOTP Client, DHCP Snooping, DHCP Option 82 CPU Monitoring Mirroring of ports Time setting: SNTP Built-in NDP / NTDP features Firmware update: TFTP & Web SYSLOG & MIBS Public Dual image IPv6 management |
OTHER | |
Certifications | CE, FCC, RoHS |
Package content | Switch; Power cord; Quick installation guide; Resource CD; Rack mount kit; Rubber feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista ™ or Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environmental factors | Operating temperature: 0 ℃ ~ 40 ℃ (32 ℉ ~ 104 ℉); Storage temperature: -40 ℃ ~ 70 ℃ (-40 ℉ ~ 158 ℉) Operating humidity: 10% ~ 90% non-condensing Storage humidity: 5% ~ 90% non-condensing |