- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Mã sản phẩm: 308776
0.0 Xem đánh giá
Giá niêm yết: 9.763.000 ₫ đ
8.150.000 ₫ -16 %
- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.
Hãng sản xuất | GIGABYTE |
Loại sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Mã sàn phẩm |
Z790 AORUS ELITE AX-W |
CPU |
LGA1700 socket: Support for the 14th, 13th, and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors* L3 cache varies with CPU |
Chipset |
Intel® Z790 Express Chipset |
Bộ nhớ |
Support for DDR5 8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 MT/s memory modules 4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 192 GB (48 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
(The CPU and memory configuration may affect the supported memory types, data rate (speed), and number of DRAM modules, please refer to "Memory Support List" for more information.) |
Đồ họa tích hợp |
Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support: - 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@60 Hz * Support for HDMI 2.0 version and HDCP 2.3. - 1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096x2304@60 Hz * Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3 (Graphics specifications may vary depending on CPU support.) (Các thông số đồ họa có thể thay đổi tùy theo khả năng hỗ trợ của CPU.) |
Audio |
Realtek® ALC1220-VB CODEC * The back panel line out jack supports DSD audio. High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel * You can change the functionality of an audio jack using the audio software. To configure 7.1-channel audio, access the audio software for audio settings. Support for S/PDIF Out |
LAN |
Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 7 BE200 (PCB rev. 1.1) - 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands - BLUETOOTH 5.3 - Support for 11be 320MHz wireless standard (Actual data rate may vary depending on environment and equipment.) Note: Wi-Fi 7 features require Windows 11 SV3 to function properly. (There is no support driver for Windows 10) Wi-Fi 7 channels on 6GHz band availability depends on individual country's regulations. |
Khe mở rộng |
CPU: - 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16) * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot. Chipset: - 2 x PCI Express x16 slots, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4_1/PCIEX4_2) |
Giao diện lưu trữ |
CPU: - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) Chipset: - 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB, M2Q_SB) - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 SATA and PCIe 4.0 x4 SSD support) (M2M_SB) - 6 x SATA 6Gb/s connectors RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for NVMe SSD storage devices RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices * Refer to "2-8 Internal Connectors," for the installation notices for the M.2 and SATA connectors. |
USB |
Chipset: - 1 x USB Type-C® port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2x2 support - 1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal USB header - 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel - 5 x USB 3.2 Gen 1 ports (3 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) Chipset+2 USB 2.0 Hubs: - 8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) |
Đầu nối I / O bên trong |
1 x 24-pin ATX main power connector 2 x 8-pin ATX 12V power connectors 1 x CPU fan header 1 x CPU fan/water cooling pump header 3 x system fan headers 1 x system fan/water cooling pump header 3 x addressable RGB Gen2 LED strip headers 1 x RGB LED strip header 4 x M.2 Socket 3 connectors 6 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support 1 x USB 3.2 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2 module only) 1 x reset button 1 x Q-Flash Plus button 1 x Clear CMOS button 1 x reset jumper 1 x Clear CMOS jumper |
Kết nối mặt sau |
1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) 3 x USB 3.2 Gen 1 ports 4 x USB 2.0/1.1 ports 2 x SMA antenna connectors (2T2R) jk 1 x HDMI port 1 x DisplayPort 1 x RJ-45 port 1 x optical S/PDIF Out connector 2 x audio jacks |
Bộ điều khiển I / O |
iTE® I / O Controller Chip |
Theo dõi phần cứng |
Voltage detection Temperature detection Fan speed detection Water cooling flow rate detection Fan fail warning Fan speed control * Whether the fan (pump) speed control function is supported will depend on the fan (pump) you install. |
BIOS |
1 x 256 Mbit flash Sử dụng AMI UEFI BIOS được cấp phép PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Các tính năng độc đáo |
Hỗ trợ cho Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC) * Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ. Hỗ trợ Q-Flash Hỗ trợ Q-Flash Plus Hỗ trợ sao lưu thông minh |
Gói phần mềm |
Norton® Internet Security (phiên bản OEM) Phần mềm quản lý băng thông mạng LAN |
Hệ điều hành |
Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit |
Hệ số hình thức |
Hệ số hình thức ATX ; 30.5cm x 24.4cm |