Thông số |
Đối với tính năng in
-
Tốc độ in: 22 trang/ phút (khổ A4), 23 trang/ phút (khổ Letter)
-
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
-
Thời gian in bản đầu tiên: ≤ 7,8 giây
-
Bộ xử lý CPU: 600 MHz
-
Bộ nhớ : 128 MB
-
In 2 mặt tự động (Duplex)
Đối với tính năng copy
-
Tốc độ photocopy: 22 bản/ phút (khổ A4), 23 bản/ phút (khổ Letter)
-
Thời gian in bản đầu tiên: ≤ 12 giây
-
Thu phóng: 25% - 400%
-
Số trang photocopy tối đa: 1 - 99 trang
-
Chức năng bổ sung: Photocopy giấy căn cước, biên lai, N-up, Clone
Đối với tính năng scan
-
Loại máy scan : Mặt kính phẳng + ADF
-
Kích thước scan tối đa:
-
216 x 297 mm (Mặt kính phẳng)
-
216 x 356 mm (ADF)
-
Tốc độ quét (tối đa): 22 trang/ phút (khổ A4), 23 trang/ phút (khổ Letter)
-
Scan to: E-mail, PC, FTP
-
Lượng giấy nạp: 150 trang
-
Lượng giấy nhận: 100 trang
-
Loại giấy: Plain, Thick, Transparency, Cardstock, Label, Envelope, Thin
-
Kích thước giấy: A4, A5, A6, JIS B5, ISO B5, B6, Letter, Legal, Executive, Statement, Monarch envelope, DL envelope, C5 envelope, C6 envelope, NO.10 envelope, Japanese Postcard, Folio, Oficio, Big 16k, 32k,16k, Big 32k, ZL,Yougata4, Postcard, Younaga3, Nagagata3, Yougata2
-
Trọng lượng giấy: 60~163 g/m²
-
Tính tương thích với hệ điều hành: Microsoft Windows Server2008/ Server2012/ Server2016/ Server2019/ XP/ Vista/ Win7/ Win8/ Win8.1/ Win10/ Win11 (32/64 Bit)
-
Mac OS 10.10/ 10.11/ 10.12/ 10.13/ 10.14/ 10.15/ 11.0/ 11.1/ 11.2/ 11.3/ 11.4/ 11.5/ 11.6/ 12
-
Linux (Ubuntu 12.04 & 14.04 & 16.04 & 18.04 & 20.04 & 22.04) (32/64 Bit)
-
Kích thước (RxSxC): 417x305x301 mm
-
Trọng lượng (có hộp mực): 8,5 kg
-
Nguồn điện
-
Model 110V: AC100~127V(±10%), 50Hz/ 60Hz, 6A
-
Model 220V: AC220~240V(-15%,+10%), 50Hz/ 60Hz, 3A
-
Nhiệt độ khuyến nghị 10 - 32℃
-
Khoảng độ ẩm : 20 - 80%
-
Hỗ trợ kết nối: Hi-speed USB 2.0
-
Công suất tối đa: 20000 trang
-
Công suất khuyến nghị hàng tháng: 2000 trang
|