Ổ cứng gắn trong HDD Seagate IronWolf Pro 4TB 7200rpm SATA 3.5" (ST4000NE0025)
1 /
Ổ cứng gắn trong HDD Seagate IronWolf Pro 4TB 7200rpm SATA 3.5" (ST4000NE0025)
Thương hiệu: Seagate
Tốc độ quay (RPM): 7200 RPM
Đăng ký thông tin nhận quà to

Họ tên Số điện thoại Thời gian đăng ký

Ổ cứng gắn trong HDD Seagate IronWolf Pro 4TB 7200rpm SATA 3.5" (ST4000NE0025)

Mã sản phẩm: 307423

0.0 Xem đánh giá

Chính sách bán hàng

- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường

Chính sách giao hàng

- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.

Ổ cứng gắn trong HDD SEAGATE Skyhawk ST6000VX001  6TB 3.5 sata 3 (SKYHAWK.6000.SATA.5400RPM)
Ổ cứng Seagate Exos 7E10 ST10000NM017B ( 10 TB Hard Drive | 3.5 inch SATA | 7200rpm )
Ổ cứng Seagate BarraCuda 1TB ST1000DM014 (3.5Inch/ 7200rpm/ 256MB/ SATA3)
HDD Seagate Barracuda Pro 10TB 3.5" Sata 3  / 7200RPM  - 256Mb cache ( ST10000DM0004 )
Ổ cứng gắn trong HDD Seagate IronWolf Pro 10TB 7200rpm SATA 3.5" (ST10000NE0004)
Ổ cứng gắn trong Seagate IronWolf Pro 6TB 7200rpm SATA 3.5"_ST6000NE0023
Ổ cứng gắn trong HDD Seagate IronWolf Pro 4TB 7200rpm SATA 3.5" (ST4000NE0025)
Ổ cứng gắn trong HDD Seagate IronWolf 14TB 7200 RPM SATA 3.5", 256MB Cache, 3YR WTY ( ST14000VN0008 )
Ổ cứng gắn trong HDD Seagate IronWolf Pro 2TB 7200rpm SATA 3.5" (ST2000NE0025)
Ổ cứng gắn trong HDD Seagate IronWolf Pro 12TB 7200Rpm SATA 3.5" (ST12000NE0007)
Ổ cứng gắn trong HDD Seagate IronWolf 12TB 7200 RPM SATA 3.5" , 256MB Cache, 3YR WTY (ST12000VN0007)

Thông số kỹ thuật

Model ST4000NE0025
Hãng sản xuất Seagate
Kết nối SATA III
Tốc độ dữ liệu ổn định tối đa, OD đọc (MB/s) 214 MB/s
Dung lượng 4 TB
Tốc độ quay đĩa 7200 RPM
Hạn Bảo hành 5 năm
Số đầu đọc 7
Số đĩa 4
Số Byte theo tính toán trên mỗi Sector 512
Số Byte thực tế trên mỗi Sector 4096
Mật độ đường truyền, KTPI (ktracks / in avg.) 370
Cache, Multi-segmented (MB) 128 MB
Tốc độ dữ liệu trung bình, đọc / ghi 214 MB/s
Các chế độ truyền dữ liệu ATA được hỗ trợ PIO modes 0–4
Multiword DMA modes 0–2
Ultra DMA modes 0–6
I/O Tốc độ truyền dữ liệu (tối đa) 600MB/s
Độ trễ trung bình 4.16ms
Đọc thêm

đánh giá sản phẩm

Đánh giá trung bình

0.0/5
0 đánh giá
1
2
3
4
5

Bạn viết đánh giá

Hỏi đáp về sản phẩm

khách hàng hỏi đáp Xem tất cả
facebook youtube number phone zalo Hôm nay mua gì