Thiết bị mạng  Cisco Meraki MR36-HW Access Point
1 /
Thiết bị mạng  Cisco Meraki MR36-HW Access Point
Thương hiệu: Cisco
Tốc độ mạng: 10/100/1000Mbps
Đăng ký thông tin nhận quà to

Họ tên Số điện thoại Thời gian đăng ký

Thiết bị mạng Cisco Meraki MR36-HW Access Point

Mã sản phẩm: 312471

0.0 Xem đánh giá

Chính sách bán hàng

- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường

Chính sách giao hàng

- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.

Thiết bị mạng  Cisco Meraki MR36-HW Access Point
Thiết bị mạng Cisco Meraki MR36-HW Access Point
20.251.000 ₫
18.410.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Thiết bị chuyển mạch  Switch Cisco WS-C2960L-SM-8PS
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco WS-C2960L-SM-8PS
20.656.000 ₫
18.778.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Thiết bị chuyển mạch 10-port Gigabit Ethernet PoE Managed Switch CISCO ( CBS350-8P-E-2G-EU )
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Catalyst 9200L 24-port (8xmGig, 16x1G, 4x10G) PoE+, Network Essentials (C9200L-24PXG-4X-E)
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Catalyst 1000 48port GE, 4x1G SFP (C1000-48T-4G-L)
Thiết bị chuyển mạch 10-Port Gigabit Ethernet PoE Unmanaged Switch CISCO (CBS250-8FP-E-2G-EU)
Thiết bị chia mạng 48-port Gigabit Stackable Switch CISCO (SG350X-48-K9)
Thiết bị chuyển mạch Smart Switch Cisco 48-Port GE + 4x1G SFP (CBS250-48T-4G-EU)
Thiết bị chia mạng Smart Switch Cisco 16-Port Gigabit Ethernet + 2x1G SFP (CBS250-16T-2G-EU)
Thiết bị chia mạng Smart 24-port GE, 4x1G SFP Cisco (CBS250-24T-4G-EU)
Thiết bị chia mạng Smart 24-port GE, 4x1G SFP Cisco (CBS250-24T-4G-EU)
16.154.000 ₫
14.685.000 ₫ -9 %
Đặt trước

Thông số kỹ thuật

Radios
  • 2.4 GHz 802.11b/g/n/ax client access radio 
  • 5 GHz 802.11a/n/ac/ax client access radio 
  • 2.4 GHz & 5 GHz dual-band WIDS/WIPS, spectrum analysis, & location analytics radio
  • 2.4 GHz Bluetooth Low Energy (BLE) radio with Beacon and BLE scanning support
  • Concurrent operation of all four radios 
  • Supported frequency bands (country-specific restrictions apply)
  • Supported frequency bands (country-specific restrictions apply):
    • 2.412-2.484 GHz 
    • 5.150-5.250 GHz (UNII-1) 
    • 5.250-5.350 GHZ (UNII-2) 
    • 5.470-5.600, 5.660-5.725 GHz (UNII-2e) 
    • 5.725 -5.825 GHz (UNII-3) 
Antenna Internal Antenna (5.4 dBi gain at 2.4 GHz, 6 dBi gain at 5 GHz) 
802.11ax, 802.11ac Wave 2 and 802.11n Capabilities 
  • DL-OFDMA**, UL-OFDMA**, TWT support**, BSS Coloring** 
  • 2 x 2 multiple input, multiple output (MIMO) with two spatial streams
  • SU-MIMO, UL MU-MIMO** and DL MU-MIMO support 
  • Maximal ratio combining (MRC) & beamforming 
  • 20 and 40 MHz channels (802.11n); 20, 40, and 80 MHz channels (802.11ac Wave 2); 20, 40 and 80 MHz channels (802.11ax) 
  • Up to 1024-QAM on both 2.4 GHz & 5 GHz bands 
  • Packet aggregation 
Power
  • Power over Ethernet: 37 - 57 V (802.3af compatible)
  • Alternative: 12 V DC input 
  • Power consumption: 15W max (802.3at)
  • Power over Ethernet injector and DC adapter sold separately
Interfaces
  • 1x 10/100/1000 BASE-T Ethernet (RJ45)
  • 1x DC power connector (5.5 mm x 2.5 mm, center positive) 
Mounting
  • All standard mounting hardware included 
  • Desktop, ceiling, and wall mount capable 
  • Ceiling tile rail (9/16, 15/16 or 1 1⁄2” flush or recessed rails), assorted cable junction boxes 
  • Bubble level on mounting cradle for accurate horizontal wall mounting
Physical Security
  • Two security screw options (included) (10 mm long and 2.5 mm diameter and 4.7 mm head) 
  • Kensington lock hard point 
  • Concealed mount plate with anti-tamper cable bay
Environment
  • Operating temperature: 32 °F to 104 °F (0 °C to 40 °C) 
  • Humidity: 5 to 95% non-condensing 
Physical Dimensions
  • 9.84” x 4.72” x 1.42” (25 cm x 12 cm x 3.6 cm), not including desk mount feet or mount plate
  • Weight: 492 g
Security
  • Integrated Layer 7 firewall with mobile device policy management 
  • Real-time WIDS/WIPS with alerting and automatic rogue AP containment with Air Marshal 
  • Flexible guest access with device isolation 
  • VLAN tagging (802.1q) and tunneling with IPsec VPN 
  • PCI compliance reporting 
  • WEP***, WPA, WPA2-PSK, WPA2-Enterprise with 802.1X, WPA3 - Personal**, WPA3 - Enterprise**, WPA3 - Enhanced Open (OWE)**
  • EAP-TLS, EAP-TTLS, EAP-MSCHAPv2, EAP-SIM 
  • TKIP and AES encryption 
  • Enterprise Mobility Management (EMM) & Mobile Device Management (MDM) integration 
  • Cisco ISE integration for Guest access and BYOD Posturing 
Quality of Service
  • Advanced Power Save (U-APSD) 
  • WMM Access Categories with DSCP and 802.1p support 
  • Layer 7 application traffic identification and shaping 
Mobility
  • PMK, OKC, & 802.11r for fast Layer 2 roaming 
  • Distributed or centralized layer 3 roaming
Analytics
  • Embedded location analytics reporting and device tracking 
  • Global L7 traffic analytics reporting per network, per device, & per application
LED Indicators 1 power/booting/firmware upgrade status 
Regulatory
  • RoHS
  • For additional country-specific regulatory information, please contact Meraki sales
Warranty Lifetime hardware warranty with advanced replacement included
Ordering Information
  • MR36-HW: Meraki MR36 Cloud Managed 802.11ax AP 
  • MA-PWR-30W-XX: Meraki AC Adapter for MR Series (XX = US/EU/UK/AU) 
  • MA-INJ-4-XX: Meraki Gigabit 802.3at Power over Ethernet Injector (XX = US/EU/UK/AU)
  • MA-INJ-5-XX: Meraki Multigigabit 802.3at Power over Ethernet Injector (XX = US/EU/UK/AU)
  • Note: Meraki access point license required.
Compliance and Standards
IEEE Standards 802.11a, 802.11ac, 802.11ax, 802.11b, 802.11e, 802.11g, 802.11h, 802.11i, 802.11k, 802.11n, 802.11r, and 802.11u
Safety Approvals
  • CSA and CB 60950 & 62368 
  • Conforms to UL 2043 (Plenum Rating)
Radio Approvals
  • Canada: FCC Part 15C, 15E, RSS-247 
  • Europe: EN 300 328, EN 301 893 
  • Australia/NZ: AS/NZS 4268 
  • Mexico: IFT, NOM-208 
  • Taiwan: NCC LP0002 
  • For additional country-specific regulatory information, please contact Meraki Sales
EMI Approvals (Class B)
  • Canada: FCC Part 15B, ICES-003 
  • Europe: EN 301 489-1-17, EN 55032, EN 55024 
  • Australia/NZ: CISPR 22 
  • Japan: VCCI
Exposure Approvals
  • Canada: FCC Part 2, RSS-102 
  • Europe: EN 50385, EN 62311, EN 62479 
  • Australia/NZ: AS/NZS 2772
Đọc thêm

đánh giá sản phẩm

Đánh giá trung bình

0.0/5
0 đánh giá
1
2
3
4
5

Bạn viết đánh giá

Hỏi đáp về sản phẩm

khách hàng hỏi đáp Xem tất cả
facebook youtube number phone zalo Hôm nay mua gì