Tường lửa FG-60F Fortigate 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port)
1 /
Tường lửa FG-60F Fortigate 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port)
Thương hiệu: Fortigate
Đăng ký thông tin nhận quà to

Họ tên Số điện thoại Thời gian đăng ký

Tường lửa FG-60F Fortigate 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port)

Mã sản phẩm: 228135

0.0 Xem đánh giá

Chính sách bán hàng

- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường

Chính sách giao hàng

- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.

Thiết bị tường lửa Fortigate FG-60E
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-60E
15.897.000 ₫
14.452.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Phần mềm tường lửa FortiGate-60F  (FC-10-0060F-950-02-36 )  3 Year Unified Threat Protection (UTP) (24x7 FortiCare plus Application Control, IPS, AMP, Web Filtering and Antispam Service)
Tường lửa FG-60F Fortigate 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port)

Thông tin chi tiết

Thiết bị Firewall Fortinet FortiGate 60F (FG-60F-BDL-950-12)

  • 1x USB Port
  • 1x Console Port
  • 2x GE RJ45 WAN Ports
  • 1x GE RJ45 DMZ Port
  • 2x GE RJ45 FortiLink Ports
  • 5x GE RJ45 Internal Ports
  • Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)

FortiGate 60F cung cấp giải pháp SD-WAN tập trung vào ứng dụng, có thể mở rộng và bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng với khả năng tăng tốc hệ thống, giá cả phải chăng và dễ triển khai, phù hợp cho các văn phòng chi nhánh và các doanh nghiệp quy mô vừa.

Đọc thêm

Thông số kỹ thuật

Hardware Specifications
GE RJ45 WAN / DMZ Ports 2 / 1
GE RJ45 Internal Ports 5
GE RJ45 FortiLink Ports (Default) 2
Wireless Interface
USB Ports 1
Console (RJ45) 1
Internal Storage
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 2 1.4 Gbps
NGFW Throughput 2, 4 1 Gbps
Threat Protection Throughput 2, 5 700 Mbps
System Performance
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 10/10/6 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets) 3.3 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second) 9 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 700,000
New Sessions/Second (TCP) 35,000
Firewall Policies 5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 6.5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 500
SSL-VPN Throughput 900 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 200
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 3 630 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3 400
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3 55,000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 1.8 Gbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 8 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of FortiSwitches Supported 16
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 64 / 32
Maximum Number of FortiTokens 500
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
Dimensions
Height x Width x Length (inches) 1.5 x 8.5 x 6.3
Height x Width x Length (mm) 38.5 x 216 x 160 mm
Weight 2.23 lbs (1.01 kg)
Form Factor Desktop
Đọc thêm

đánh giá sản phẩm

Đánh giá trung bình

0.0/5
1 đánh giá
1
2
3
4
5

Bạn viết đánh giá

khách hàng nhận xét Xem tất cả

Hỏi đáp về sản phẩm

khách hàng hỏi đáp Xem tất cả
facebook youtube number phone zalo Hôm nay mua gì