Thương hiệu |
Godex |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) |
8Mb Flash (4Mb for user storage) / 16Mb SDRAM
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
32bit RISC CPU
|
Giao thức kết nối |
Giao tiếp có dây với máy tính qua cổng USB
|
Giao tiếp (cổng, giắc...) |
USB
|
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét...) |
76mm/giây (3ips)
|
Độ phân giải (mật độ dpi) |
300 dpi (12 dots/mm)
|
Hệ điều hành (OS) |
Tương thích với máy tính chạy HĐH Windows, Linux, + MacOS
|
Mã vạch (đọc, in) |
In được các loại mã vạch 1D và 2D (QR code)
|
Phần mềm (firmware, software) |
Qlable, Bartender...
|
Bàn phím / nút bấm (keyboard / button) |
1 điều khiển (Feed)
|
Cảm biến (sensor) |
- Ajustable reflective sensor (cảm biến phản xạ quang học)
- 02 fixed transmissive sensor (cảm biến chuyển động x 2)
|
Khổ in / khổ giấy |
- Khổ in rộng 105.7mm (4.16")
- Chiều cao nhãn in: 4mm (tối thiểu), 762mm (tối đa)
|
Printing (tính năng in ấn) |
In chuyển nhiệt (thermal transfer) + in nhiệt trực tiếp (direct thermal)
|
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) |
EZPL, GEPL, GZPL (tự động chuyển đổi)
|
SDK (Software Development Kit) |
Win CE, .NET, Windows Vista, Windows 7, Windows 8 & 8.1, Windows 10, Android, Mac, iOS
|
Tiêu chuẩn/chứng nhận |
CE (EMC), FCC Class A, CB, CCC, UL, cUL
|
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) |
Đèn chỉ dẫn LED 3 trạng thái (đỏ/xanh/cam)
|
Điện áp (nguồn điện) |
Dòng vào: 100-240VAC, 50-60Hz (auto switching)
|
Kích thước (mm) |
226 x 285 x 171 (ngang x sâu x cao)
|
Màu sắc |
đen
|
Phụ kiện đi kèm |
Dây cáp USB + cáp nguồn + CD driver + tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
Trọng lượng (gram) |
2.72kg
|