Máy in tem nhãn Godex - EZ2350i
1 /
Máy in tem nhãn Godex - EZ2350i
Thương hiệu: Godex
DPI: 3000DPI
Khổ giấy: khổ giấy khác
Đăng ký thông tin nhận quà to

Họ tên Số điện thoại Thời gian đăng ký

Máy in tem nhãn Godex - EZ2350i

Mã sản phẩm: 306977

0.0 Xem đánh giá

Chính sách bán hàng

- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường

Chính sách giao hàng

- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.

Máy In Mã Vạch Godex Rt730i - 300dpi ( Usb + Lan )
Máy In Mã Vạch Godex Rt730i - 300dpi ( Usb + Lan )
10.439.000 ₫
9.490.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Máy in mã vạch Godex EZ520 203dpi
Máy in mã vạch Godex EZ520 203dpi
7.000.000 ₫
6.364.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Máy in tem nhãn Godex - EZ2350i
Máy in tem nhãn Godex - EZ2350i
22.457.000 ₫
20.415.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Máy in mã vạch di động Godex  MX20
Máy in mã vạch di động Godex MX20
6.687.000 ₫
6.079.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Máy in mã vạch Godex ZX420 - 203dpi ( USB )
Máy in mã vạch Godex ZX420 - 203dpi ( USB )
12.330.000 ₫
11.209.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Máy in mã vạch Godex GE330 - 300dpi ( USB + LAN ) - Mực lõi nhỏ
Máy in mã vạch Godex GE330 - 300dpi ( USB + LAN ) - Mực lõi nhỏ
6.269.000 ₫
5.699.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Máy in mã vạch Godex EZ130 - 300dpi ( USB )
Máy in mã vạch Godex EZ130 - 300dpi ( USB )
5.433.000 ₫
4.939.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Máy in mã vạch GODEX EZ120
Máy in mã vạch GODEX EZ120
3.645.000 ₫
3.314.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Máy in mã vạch GODEX RT863I (600 DPI)
Máy in mã vạch GODEX RT863I (600 DPI)
19.203.000 ₫
17.457.000 ₫ -9 %
Đặt trước
Máy in mã vạch Godex G500 Cổng USB
Máy in mã vạch Godex G500 Cổng USB
4.952.000 ₫
4.502.000 ₫ -9 %
Đặt trước

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu GoDEX
Model EZ2350i
Công nghệ in In nhiệt trực tiếp / Truyền nhiệt gián tiếp
Độ phân giải 300 dpi (12 dots/mm)
Tốc độ in 5 IPS (127 mm/s)
Độ dài in Tối thiểu. 0,16” (4 mm)**;
Tối đa. 45” (1143 mm)
Độ rộng in 4.09” (104 mm)
Bộ xử lý 32 Bit RISC CPU
Bộ nhớ 8 MB Flash (4 MB cho bộ nhớ người dùng); SDRAM 16 MB
Loại cảm biến Cảm biến phản xạ và cảm biến truyền có thể điều chỉnh, căn trái
Loại nhãn in Dạng liên tục, nhãn khoảng cách, cảm biến dấu đen và lỗ đục lỗ; độ dài nhãn được thiết lập bằng cảm biến tự động hoặc lập trình
Độ rộng nhãn Tối thiểu. 1” (25,4 mm) – Tối đa. 4,64” (118 mm)
Độ dày nhãn Tối thiểu. 0,003” (0,076 mm) – Tối đa. 0,01” (0,25 mm)
Đường kính cuộn nhãn Tối đa. 8” (203,2 mm) với lõi 3” (76,2 mm)
Tối đa. 6” (152,4 mm) với lõi 1,5” (38,1 mm)
Đường kính lõi cuộn nhãn 1,5” (38,1 mm) - 3” (76,2 mm)
Loại mực Wax, wax / resin, resin
Chiều dài mực tối đa 1471’ (450 m)
Độ rộng mực Tối thiểu 1,18” - Tối đa 4,33” (30 mm - 110 mm)
Đường kính ngoài cuộn mực 2,99” (76 mm)
Đường kính lõi cuộn mực 1” (25.4 mm)
Ngôn ngữ máy in EZPL, GEPL, GZPL, GDPL auto switch
Phông chữ có sẵn Phông chữ bitmap: 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 và OCR A & B
Phông chữ bitmap có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°
Phông chữ bitmap có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọc
Font TTF: Font TTF (Đậm/nghiêng/gạch chân). Có thể xoay 0°,90°, 180°, 270°
Phông chữ tải xuống Phông chữ bitmap: có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270°, các ký tự đơn 0°, 90°, 180°, có thể xoay 270°
Phông chữ Châu Á: 16x16, 24x24. Tiếng Trung phồn thể (BIG-5), Tiếng Trung giản thể (GB2312), Tiếng Nhật (S-JIS), Tiếng Hàn (KS-X1001)
Có thể xoay 0°, 90°, 180°, 270° và có thể mở rộng 8 lần theo hướng ngang và dọc
Phông chữ TTF: Phông chữ TTF (Đậm/nghiêng/gạch chân). Có thể xoay 0°,90°, 180°, 270°
Mã vạch 1-D Bar codes:
China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8/EAN-13 (with 2 & 5digits
extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5 , Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2-of-5 with
Shipping Bearer Bars, ISBT-128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Standard 2 of 5,
Telepen, Matrix 2 of5, UPC-A/UPC-E (with 2 or 5 digit extension), UCC/EAN-128 K-Mart and Random Weight
2-D Bar codes:
Aztec code, Code 49,Codablock F , Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39, GS1
Composite
Giao diện USB 2.0
Serial port: RS-232 (DB-9)
Ethernet 10/100 Mbps
USB Host
RTC Tiêu chuẩn
Bảng điều khiển Color TFT LCD with navigation button
Calibration button
Control key: FEED
Power on / off button
Nguồn điện Tự động chuyển đổi 100-240VAC, 50-60Hz
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C)
Độ ẩm hoạt động: 30-85%, không ngưng tụ.
Độ ẩm bảo quản: 10-90%, không ngưng tụ.
Kích thước máy Chiều dài: 20,15” (512 mm)
Chiều cao: 11,45” (291 mm)
Chiều rộng: 10,78” (274 mm)
Trọng lượng 33 lbs (15 Kg), không bao gồm vật tư tiêu hao
Tùy chọn thêm Mô-đun cắt
Bộ phân phối nhãn + Bộ cuộn lại bên trong
Cổng song song (IEEE1284)
Giao diện Applicator (1 đầu vào, 3 đầu ra, nguồn 500 mA @ 5V, dành cho cơ sở dự án)
Giá đỡ cuộn nhãn bên ngoài dành cho đường kính 10” (250 mm) cuộn nhãn
Máy tua lại nhãn bên ngoài
Đọc thêm

đánh giá sản phẩm

Đánh giá trung bình

0.0/5
0 đánh giá
1
2
3
4
5

Bạn viết đánh giá

Hỏi đáp về sản phẩm

khách hàng hỏi đáp Xem tất cả
facebook youtube number phone zalo Hôm nay mua gì